Trang chủ page 165
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3281 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 350, TBĐ 67 - Trọn đường | 2.193.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3282 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 07, TBĐ 83 - Ngã ba cạnh thửa 125 và đến hết thửa 1391, TBĐ 83 | 2.737.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3283 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 22, TBĐ 87 - Ngã ba cạnh thửa 356, TBĐ 87 | 2.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3284 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 460, TBĐ 87 - Ngã ba cạnh thửa 118, TBĐ 87 | 2.142.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3285 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 354, TBĐ 87 chạy theo bờ hồ - Ngã ba Lý Thái Tổ - Quốc lộ 20 | 5.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3286 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba đi miếu Thổ công (cạnh thửa 293, TBĐ 67) và giáp thửa 346, TBĐ 67 - Trại Gia Chánh (giáp thửa 109, TBĐ 66) | 7.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3287 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 350, TBĐ 67 - Ngã ba đi miếu Thổ công và hết thửa 346, TBĐ 67) | 8.930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3288 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường Hàn Thuyên (giáp thửa 333, TBĐ 67) - Đường hẻm cạnh thửa 350, TBĐ 67 | 9.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3289 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 888, TBĐ 83 - Đường Hàn Thuyên (giáp thửa 333, TBĐ 67) | 10.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3290 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Đường hẻm cạnh thửa 888, TBĐ 83 | 11.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3291 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Mây - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 134, TBĐ 69 - Trọn đường | 1.802.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3292 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Mây - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp trường tiểu học Nam Sơn và giáp thửa 134, TBĐ 69 - Hoàng Văn Thụ | 9.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3293 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Mây - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Hết trường tiểu học Nam Sơn và hết thửa 134, TBĐ 69 | 9.469.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3294 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 450, TBĐ 71 - Trọn đường | 3.528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3295 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 425, 833, TBĐ 71 - Hoàng Văn Thụ | 12.762.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3296 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 379, TBĐ 71 - Hết thửa 425, 833, TBĐ 71 | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3297 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Liên Nghĩa | Các đường hẻm của đường Trần Nguyên Hãn - | 2.432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3298 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 17.051.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3299 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Thì Nhậm - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 14.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3300 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Đinh Công Tráng - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 16.416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |