Trang chủ page 183
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3641 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - thửa 248, TBĐ 48 (cạnh khu quy hoạch tái định cư Hiệp An 2) - đến suối Đa Tam (hết thửa 322, TBĐ 48) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3642 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ mương thủy lợi - cạnh thửa 150, TBĐ 48 - đến ngã ba hết thửa 145, TBĐ 48 | 1.695.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3643 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 162, TBĐ 48 - đến hết thửa 130, TBĐ 48 | 1.695.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3644 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 84, TBĐ 48 - đến ngã ba hết thửa 181, TBĐ 48 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3645 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ mương thủy lợi (cạnh thửa 84, TBĐ 48) - đến giáp thửa 736, TBĐ 48 | 2.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3646 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 83, TBĐ 48 (cạnh trường THCS Hiệp An) - đến mương thủy lợi (hết thửa 71, TBĐ 48) | 3.690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3647 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 556, TBĐ 48 (hợp tác xã PN) - đến hết thửa 224, TBĐ 48 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3648 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ giáp thửa 319, TBĐ 37 - đến hết thôn K' Rèn thửa 14, TBĐ 29 | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3649 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba nhà thờ K' Rèn - đến hết thửa 319, TBĐ 37 | 1.485.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3650 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 317, TBĐ 37 - đến hết thửa 267, TBĐ 37 | 1.215.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3651 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 115, TBĐ 37 - đến nhà thờ K' Rèn (thửa 38, TBĐ 37) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3652 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 97, TBĐ 37 - đến giáp thửa 05, TBĐ 37 | 1.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3653 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 83, TBĐ 37 - đến ngã ba cạnh thửa 156, TBĐ 37 | 1.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3654 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 107, TBĐ 37 - đến hết thửa 15, TBĐ 37 | 1.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3655 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 164, TBĐ 37 - đến giáp thửa 282, TBĐ 37 | 1.215.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3656 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 111, TBĐ 37 - đến hết thửa 644, TBĐ 37 | 1.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3657 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 79, TBĐ 37 - đến hết thửa 50, TBĐ 37 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3658 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Rèn - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ suối Đa Tam (cạnh thửa 78, TBĐ 37) - đến ngã ba nhà thờ K' Rèn (hết thửa 114, TBĐ 37) | 2.865.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3659 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 22, TBĐ 05 - đến hết đường | 2.505.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3660 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 20, TBĐ 48 - đến hết đường | 1.995.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |