Trang chủ page 203
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4041 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 258, TBĐ 43 - đến tường sân bay; đến giáp thửa 484, TBĐ 45 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4042 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba thửa 282, TBĐ 44 - đến hết thửa 284, TBĐ 43; đến ngã ba cạnh thửa 381 (387), TBĐ 43 | 4.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4043 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - Trạm Y Tế (cạnh thửa 169, TBĐ 44) - đến ngã ba giáp thửa 282, TBĐ 44 | 5.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4044 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 250, TBĐ 44 - đến ngã ba hết thửa 102, TBĐ 45 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4045 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 289, TBĐ 44 (đất Hạnh Công) - đến ngã ba hết thửa 130, TBĐ 45 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4046 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 421, TBĐ 44 - đến hết thửa 20, TBĐ 44 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4047 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 455, TBĐ 44 - đến hết thửa 769, TBĐ 44 và giáp thửa 340, TBĐ 44 | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4048 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 558, TBĐ 44 - đến giáp thửa 480, TBĐ 44; đến giáp thửa 466, TBĐ 44; đến tường rào sân bay | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4049 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 350 TBĐ 44 - đến tường rào sân bay (thửa 477, TBĐ 44) | 2.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4050 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 187, TBĐ 45 - đến hết thửa 182, TBĐ 45 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4051 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 240, TBĐ 45) - đến hết thửa 236, TBĐ 45; đến ngã ba cạnh thửa 203, TBĐ 45 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4052 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư chùa Hải Đức (cạnh thửa 360, TBĐ 54 - đến ngã ba đi Bốt Pha (cạnh thửa 673, TBĐ 54) | 14.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4053 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thửa 38, TBĐ 55 - đến ngã ba địa giới hành chính N' Thôn Hạ, Liên Hiệp và Liên Nghĩa | 5.918.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4054 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba vào trại Gia Chánh (giáp thửa 67 TBĐ 55) - đến hết thửa 38, TBĐ 55 | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4055 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 702, TBĐ 53 - đến ngã ba vào trại Gia Chánh (hết thửa 67, TBĐ 55) | 8.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4056 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ giàp thửa 35, TBĐ 56 - đến ngã ba cạnh thửa 702, TBĐ 53 | 8.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4057 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thửa 491, TBĐ 53 - đến hết thửa 35, TBĐ 56 (cạnh trường Lương Thế Vinh) | 11.178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4058 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ giáp nhà thờ Nghĩa Lâm - đến ngã ba cạnh thửa 491, TBĐ 53 | 11.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4059 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thửa 626, TBĐ 54 - đến hết nhà thờ Nghĩa Lâm (thửa 560, TBĐ 54) | 11.286.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4060 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 (đường Lê Hồng Phong) - Khu vực I - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư chùa Hải Đức - đến hết thửa 626, TBĐ 54 | 14.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |