Trang chủ page 209
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4161 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba giáp thửa 177, TBĐ 36; - đến hết thửa 143, TBĐ 36; đến hết thửa 346, TBĐ 29 | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4162 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - ngã ba kho lương thực - đến ngã ba hết thửa 177, TBĐ 36 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4163 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 362, TBĐ 36; - đến giáp thửa 54, TBĐ 43 đến giáp thửa 90, TBĐ 43 | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4164 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 268, TBĐ 36 - đến giáp thửa 197, TBĐ 36; đến giáp thửa 150, TBĐ 36 | 2.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4165 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 307, TBĐ 36 - đến hết đường | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4166 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 300, TBĐ 36 - đến giáp thửa 221, TBĐ 36 | 2.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4167 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 293, TBĐ 36 - đến Quốc lộ 27 mới - cạnh thửa 248, TBĐ 37 | 2.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4168 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 344, TBĐ 36 - đến thửa 395, TBĐ 36 | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4169 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 347, TBĐ 37 - đến giáp thửa 261, TBĐ 37; đến giáp thửa 328 TBĐ 37 | 2.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4170 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 381, TBĐ 37 - đến ngã tư cạnh thửa 260 TBĐ 37 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4171 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba chợ - đến ngã tư cạnh thửa 381, TBĐ 37 | 2.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4172 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 453, TBĐ 37 - đến ngã tư hết thửa 381, TBĐ 37 | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4173 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ cạnh thửa 232, TBĐ 43 - đến ngã ba cạnh thửa 298, TBĐ 43 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4174 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 126, TBĐ 44 - đến ngã ba cạnh thửa 232, TBĐ 43 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4175 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 126, TBĐ 44 - đến ngã ba cạnh thửa 282, TBĐ 44 | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4176 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 613, TBĐ 37 - đến ngã ba giáp thửa 497, TBĐ 44 | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4177 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ cầu sắt - đến hết thửa 04, TBĐ 13 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4178 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ thửa 2060, TBĐ 18 - đến cầu sắt | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4179 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 102, TBĐ 24 - đến thửa 2060 TBĐ 18 | 1.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4180 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 102, TBĐ 24; ngã ba cạnh thửa 323, TBĐ 24; - đến mỏ đá Gần Reo | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |