Trang chủ page 217
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4321 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 104, TBĐ 18 - đến ngã tư cạnh thửa 316, TBĐ 18 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4322 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ đường ĐH 02 - cạnh thửa 72, TBĐ 18 - đến hết thửa 791, TBĐ 18; đến đường ĐH 02 - ngã tư cạnh thửa 316, TBĐ 18 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4323 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ đường ĐH 02 - cạnh thửa 771, TBĐ 13 - đến sông Cam Ly (hết thửa 599, TBĐ 13) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4324 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 481, TBĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 904, TBĐ 18 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4325 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 815, TBĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 708, TBĐ 13 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4326 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 815, TBĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 262, TBĐ 18 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4327 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 815, TBĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 193, TBĐ 18 | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4328 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 501, TBĐ 13 - đến ngã tư cạnh thửa 815, TBĐ 13 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4329 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 617, TBĐ 13 - đến hết thửa 596, TBĐ 13 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4330 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ mương nước giáp thửa 714, TBĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 724, TBĐ 13 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4331 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 576, TBĐ 13 (nhà thờ Thanh Bình) - đến mương nước (hết thửa 714, TBĐ 13) | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4332 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 907, TBĐ 13 - đến mương (hết thửa 135, TBĐ 13) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4333 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 424, TBĐ 13 - đến sông Cam Ly (thửa 96, TBĐ 13) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4334 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 406, TBĐ 13 - đến hết thửa 57, TBĐ 13 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4335 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 391, TBĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 338, TBĐ 13 | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4336 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 350, TBĐ 13 - đến hết thửa 358, TBĐ 13 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4337 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 390, TBĐ 13 (nhà văn hóa) - đến sông Cam Ly | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4338 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 379, TBĐ 13 - đến sông Cam Ly (hết thửa 44, TBĐ 13) | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4339 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 638, TBĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 402, TBĐ 18 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4340 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 191, TBĐ 14 - đến ngã ba cạnh thửa 638, TBĐ 13 | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |