Trang chủ page 219
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4361 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 13, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 39, TBĐ 24 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4362 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 3 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 09, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 175, TBĐ 20 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4363 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ cầu cạnh thửa 19, TBĐ 28 hết đường ĐH 02 và - đến đường ĐH 01 - cạnh thửa 86, TBĐ 28 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4364 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 59, TBĐ 23 - đến cầu cạnh thửa 19, TBĐ 28 | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4365 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 612, TBĐ 18 (đền thánh Vinh Sơn) - đến ngã ba cạnh thửa 59, TBĐ 23 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4366 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 316, TBĐ 18 - đến ngã ba cạnh thửa 612, TBĐ 18 (đền Thánh Vinh Sơn) | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4367 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 467, TBĐ 13 - đến ngã tư cạnh thửa 316, TBĐ 18 | 1.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4368 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 352, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 88, TBĐ 28 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4369 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ giáp xã Tân Hội - đến ngã ba cạnh thửa 352, TBĐ 27 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4370 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Đường huyện - Từ ngã ba ranh giới Tân Hội - Đinh Văn - Bình Thạnh - đến giáp huyện Lâm Hà | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4371 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 675, TBĐ 12 và giáp thửa 297, TBĐ 12 - đến giáp Lâm Hà | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4372 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư hết thửa 314 và hết thửa 313, TBĐ 12 - đến ngã ba cạnh thửa 675, TBĐ 12 và hết thửa 297, TBĐ 12 | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4373 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 118, TBĐ 12 và giáp thửa 220, TBĐ 12 - đến ngã tư hết thửa 314 và hết thửa 313, TBĐ 12 | 4.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4374 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ cầu Thanh Bình - đến ngã ba cạnh thửa 118, TBĐ 12 và hết thửa 220, TBĐ 12 | 4.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4375 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 481, TBĐ 13 - đến cầu Thanh Bình | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4376 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư nhà thờ Thanh Bình - đến ngã tư cạnh thửa 481, TBĐ 13 | 6.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4377 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ cổng nghĩa trang Thanh Bình và giáp thửa 540, TBĐ 13 - đến ngã tư nhà thờ Thanh Bình | 5.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4378 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 191, TBĐ 14 và giáp thửa 165, TBĐ 14 - đến cổng nghĩa trang Thanh Bình và hết thửa 540, TBĐ 13 | 4.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4379 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 430, TBĐ 19 và hết thửa 18, TBĐ 19 - đến ngã ba cạnh thửa 191, TBĐ 14 và hết thửa 165, TBĐ 14 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4380 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 145, TBĐ 19 và giáp thửa 231, TBĐ 19 - đến ngã ba cạnh thửa 430, TBĐ 19 và hết thửa 18, TBĐ 19 | 3.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |