Trang chủ page 221
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4401 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 747, TBĐ 36 (Cổng thôn văn hóa Tân Đà) - đến ngã ba cạnh thửa 291, TBĐ 36 | 2.288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4402 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 588, TBĐ 33 - đến hết thửa 538; 551 TBĐ 33 đến ngã ba cạnh thửa 585, TBĐ 33 | 1.276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4403 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 113, TBĐ 36 - đến hết thửa 200, TBĐ 36 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4404 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 518, TBĐ 33 - đến hết thửa 568, TBĐ 36 | 2.178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4405 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 590, TBĐ 33 - đến ngã ba hết thửa 268, TBĐ 36 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4406 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 516 TBĐ 33 - đến hết thửa 446; 596, TBĐ 33 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4407 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 417, TBĐ 33 (ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung) - đến ngã ba cạnh thửa 162, TBĐ 34 | 1.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4408 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 168, TBĐ 32 - đến hết thửa 183, TBĐ 32 | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4409 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 193, TBĐ 32 - đến hết thửa 214, TBĐ 32 | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4410 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 787, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 99, TBĐ 32 ( Hội trường thôn Tân Lập) | 1.564.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4411 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 716, TBĐ 27 (cổng thôn văn hóa Tân Lập) - đến ngã tư cạnh thửa 787, TBĐ 27 | 1.656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4412 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 424, TBĐ 33 - đến hết thửa 528, TBĐ 36 | 989.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4413 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 154, TBĐ 32 - đến ngã tư cạnh thửa 546 TBĐ 33 | 1.392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4414 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 154, TBĐ 32 - đến ngã tư cạnh thửa 417, TBĐ 33 | 1.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4415 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 893, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 787, TBĐ 27; đến ngã ba cạnh thửa 154, TBĐ 32 | 1.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4416 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 744, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 893, TBĐ 27 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4417 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 288, TBĐ 26 - đến ngã ba cạnh thửa 157, TBĐ 26 | 1.825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4418 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 386, TBĐ 27 - đến hết thửa 295, TBĐ 27 | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4419 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 177, BĐ 27 (nhà ông Lê Kim Đình) - đến Nhà văn hóa xã (thửa 77, BĐ 28) | 3.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4420 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1904, TBĐ 27 và ngã ba cạnh thửa 1084, TBĐ 27 - đến hết thửa 46, TBĐ 27 | 3.806.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |