Trang chủ page 222
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4421 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 135, TBĐ 27 - đến hết thửa 1918, TBĐ 27; từ ngã ba cạnh thửa 838, TBĐ 27 đến giáp thửa 91, TBĐ 27 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4422 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 (cạnh hội trường thôn Tân Hiệp - thửa 189, TBĐ 27) - đến giáp thửa 1088, TBĐ 27; đến đường ĐH 03 - cạnh trường tiểu học Tân Hội | 6.468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4423 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 1043, TBĐ 27 - đến giáp thửa 1031, TBĐ 27 | 1.408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4424 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 209; 183, TBĐ 27 - đến thửa 362, TBĐ 27 | 1.408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4425 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba giáp thửa 154, TBĐ 26 - đến hết thửa 39, TBĐ 26 | 1.564.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4426 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 48, TBĐ 26 - đến hết thửa 154, TBĐ 26 | 1.722.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4427 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 21, TBĐ 26 - đến hết thửa 452, TBĐ 20 | 1.701.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4428 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT724 - cạnh thửa 349, TBĐ 19 - đến hết thửa 333, TBĐ 19 | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4429 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 355; 354, TBĐ 19 - đến hết thửa 209, TBĐ 19 | 1.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4430 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ba Cản - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 79, TBĐ 19 - đến hết thửa 789, TBĐ 20 | 966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4431 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ba Cản - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 141, TBĐ 19 - đến ngã tư cạnh thửa 204, TBĐ 11 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4432 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ba Cản - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 117, TBĐ 20 - đến ngã ba cạnh thửa 59, TBĐ 20 | 966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4433 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ba Cản - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 411, TBĐ 19 đi qua thửa 117, TBĐ 20 - đến đường ĐH 01 - cạnh thửa 366, TBĐ 19 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4434 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ba Cản - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 46, TBĐ 19 - đến ngã ba cạnh thửa 128, TBĐ 13 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4435 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ba Cản - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ thửa 196, TBĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 78, TBĐ 21 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4436 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ba Cản - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba giáp thửa 88, TBĐ 12 - đến ngã ba cạnh thửa 300 và giáp thửa 196, TBĐ 13 | 1.452.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4437 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ba Cản - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ Trường tiểu học Ba Cản (thửa 63, TBĐ 11) - đến ngã ba cạnh thửa 88, TBĐ 12 | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4438 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Thuận - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ thửa 06 TBĐ 10 và thửa 327 TBĐ 05 - đến hết thửa 01; 07 TBĐ 01 | 782.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4439 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Thuận - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ thửa 294 và thửa 309 TBĐ 05 - đến hết thửa 44 và thửa 28 TBĐ 10 | 782.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4440 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Thuận - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 49, TBĐ 07 - đến giáp thửa 35, TBĐ 02 (nghĩa địa) | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |