Trang chủ page 225
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4481 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 392, TBĐ 27 và thửa 455, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 296, TBĐ 27 và hết thửa 330, TBĐ 27 | 18.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4482 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ giáp khu quy hoạch Trung tâm thương mại xã Tân Hội - giáp thửa 643, TBĐ 27 và giáp thửa 674, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 392, TBĐ 27 và giáp thửa 455, TBĐ 27 | 21.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4483 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ thửa 1389, TBĐ 28 và thửa 832, TBĐ 27 - đến giáp khu quy hoạch Trung tâm thương mại xã Tân Hội - hết thửa 643, TBĐ 27 và hết thửa 674, TBĐ 27 | 12.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4484 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 65, TBĐ 33 và giáp thửa 635, TBĐ 33 - đến giáp thửa 1389, TBĐ 28 và giáp thửa 832, TBĐ 27 | 8.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4485 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 207, TBĐ 33 và giáp thửa 252, TBĐ 33 - đến ngã ba cạnh thửa 65, TBĐ 33 và hết thửa 635, TBĐ 33 | 7.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4486 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung (cạnh thửa 417, TBĐ 33) - đến ngã ba cạnh thửa 207, TBĐ 33 và hết thửa 252, TBĐ 33 | 6.693.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4487 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 590, TBĐ 33 và giáp thửa 851, TBĐ 33 - đến ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung (cạnh thửa 417, TBĐ 33) | 5.859.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4488 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 101 TBĐ 36 và giáp thửa 249, TBĐ 36 - đến ngã ba cạnh thửa 590, TBĐ 33 và giáp thửa 851, TBĐ 33 | 5.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4489 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ đường hẻm cạnh thửa 117, TBĐ 36 và giáp thửa 143, TBĐ 36 - đến ngã ba cạnh thửa 101, TBĐ 36 và hết thửa 249, TBĐ 36 | 5.607.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4490 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba đi Tân Thành và giáp thửa 171, TBĐ 37 - đến đường hẻm cạnh thửa 117, TBĐ 36 và hết thửa 143, TBĐ 36 | 5.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4491 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ giáp xã Phú Hội - đến ngã ba đi Tân Thành (cạnh thửa 306, TBĐ 36) và hết thửa 171, TBĐ 37 | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4492 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba đi Tân Thành (cạnh thửa 189, TBĐ 36) thuộc xóm 1 Tân Đà - đến giáp xã Tân Thành | 4.554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4493 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đoạn đường còn lại - Khu vực III - Xã Bình Thạnh | - | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4494 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 617, TBĐ 17 - đến hết thửa 626, TBĐ 17 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4495 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 617, TBĐ 17 - đến hết thửa 42, TBĐ 22 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4496 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 673, TBĐ 17 - đến ngã ba cạnh thửa 617, TBĐ 17 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4497 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 673, TBĐ 17 - đến hết thửa 461; 534, TBĐ 17 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4498 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 344, TBĐ 12 - đến ngã ba cạnh thửa 673, TBĐ 17 | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4499 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 579, TBĐ 12 - đến ngã ba cạnh thửa 472, TBĐ 17 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4500 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 78, TBĐ 12 - đến ngã ba cạnh thửa 567, TBĐ 12 | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |