Trang chủ page 228
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4541 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 07, TBĐ 11 - đến ngã ba cạnh thửa 217, TBĐ 05 và hết thửa 205, TBĐ 05 | 2.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4542 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ thôn Tân Thịnh giáp xã Tân Hội (thửa 87, TBĐ 06) - đến hết thửa 07, TBĐ 11 | 2.714.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4543 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp xã Phú Hội và xã Tân Hội - đến cống giáp ranh xã Tân Hội (cạnh thửa 02, TBĐ 27) | 5.049.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4544 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục xã - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 170, 171, TBĐ 09 - đến đường ĐT 724 - giáp thửa 374, TBĐ 04 | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4545 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục xã - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ ngã ba - giáp thửa 297, TBĐ 09 - đến hết thửa 170, 171, TBĐ 09 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4546 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục xã - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 50, TBĐ 15 và giáp thửa 441, TBĐ 09 - đến ngã ba (hết thửa 297, TBĐ 09) | 2.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4547 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục xã - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ ngã ba giáp hội trường thôn Tân Hưng và giáp thửa 447, TBĐ 09 - đến hết thửa 50, TBĐ 15 và hết thửa 441, TBĐ 09 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4548 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục xã - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ ngã ba giáp 528, TBĐ 10 và giáp thửa 286, TBĐ 09 - đến ngã ba hết thửa 57, TBĐ 15 (hội trường thôn Tân Hưng) và hết thửa 447, TBĐ 09 | 2.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4549 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục xã - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 325, 356, TBĐ 10 - đến ngã ba hết thửa 528, TBĐ 10 và hết thửa 286, TBĐ 9 | 3.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4550 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục xã - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh bưu điện xã và giáp thửa 334, TBĐ 10 - đến hết thửa 325, 356, TBĐ 10 | 3.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4551 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục xã - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ đường hẻm cạnh thửa 412, TBĐ 10 và giáp thửa 627, TBĐ 10 - đến ngã ba cạnh bưu điện xã và hết thửa 334, TBĐ 10 | 4.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4552 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục xã - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 276, TBĐ 11 và giáp thửa 04, TBĐ 17 - đến đường hẻm cạnh thửa 412, TBĐ 10 và hết thửa 627, TBĐ 10 | 3.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4553 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục xã - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 299, TBĐ 11 và giáp thửa 528, TBĐ 17 - đến hết thửa 276, TBĐ 11 và hết thửa 04, TBĐ 17 | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4554 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục xã - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 65, TBĐ 17 và ngã ba cạnh thửa 20, TBĐ 17 - đến hết thửa 299, TBĐ 11 và hết thửa 528, TBĐ 17 | 2.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4555 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục xã - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 164, TBĐ 18 và ngã ba cạnh thửa 94, TBĐ 18 - đến hết thửa 65, TBĐ 17 và ngã ba cạnh thửa 20, TBĐ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4556 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục xã - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ đường ĐH 03 - ngã tư cạnh thửa 209, TBĐ 18 - đến hết thửa 164, TBĐ 18 và ngã ba cạnh thửa 94, TBĐ 18 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4557 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục xã - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 36, 79, TBĐ 25 - đến đường ĐH 03 - ngã ba cạnh thửa 49, TBĐ 24 | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4558 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục xã - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 133, TBĐ 25 - đến hết thửa 36, 79, TBĐ 25 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4559 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục xã - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ cống giáp ranh xã Tân Hội (cạnh thửa 103, TBĐ 26) - đến hết thửa 133, TBĐ 25 | 2.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4560 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đoạn đường còn lại - Khu vực III - Xã Tân Hội | - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |