Trang chủ page 230
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4581 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 144, TBĐ 28 - đến giáp thửa 165, TBĐ 28 (khu mở đường của Phạm Trọng Đức) | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4582 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Đường hẻm cạnh thửa 48, TBĐ 28 - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4583 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 235, TBĐ 28 - đến ngã ba hết thửa 59, TBĐ 28 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4584 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 88, TBĐ 34 - đến ngã ba hết thửa 60, TBĐ 34 | 1.892.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4585 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 218, TBĐ 28 - đến mương nước hết thửa 88, TBĐ 34 | 2.376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4586 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh Trạm y tế xã (thửa 103, TBĐ 28) - đến cống thoát nước Láng Cam I (cạnh thửa 218, TBĐ 28) | 4.752.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4587 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ thửa 618, TBĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 201, TBĐ 28 | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4588 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 63, TBĐ 33 - đến hết thửa 618, TBĐ 28 | 1.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4589 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 63, TBĐ 33 - đến hết thửa 408, TBĐ 28 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4590 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 207, TBĐ 33 - đến hết thửa 20, TBĐ 28 | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4591 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 214, TBĐ 34 (hội trường thôn Tân Đà) - đến ngã ba hết thửa 398, TBĐ 34 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4592 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ giáp xã Phú Hội - ngã ba cạnh thửa 77, TBĐ 38 - đến mương nước cạnh thửa 108, TBĐ 34 | 1.892.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4593 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 291, TBĐ 37 (giáp xã Phú Hội) - đến ngã ba cạnh thửa 79, TBĐ 37 | 1.892.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4594 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 270, TBĐ 37 - đến ngã ba cạnh thửa 154, TBĐ 37 | 1.276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4595 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 209, TBĐ 37 - đến ngã ba đối diện thửa 286, TBĐ 34 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4596 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 70, TBĐ 37 - đến hết thửa 305, TBĐ 34; từ ngã ba cạnh thửa 371, TBĐ 37 đến hết thửa 333, TBĐ 34 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4597 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 238, TBĐ 36 - đến ngã ba cạnh thửa 149, TBĐ 37 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4598 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 151 TBĐ 36 - đến ngã ba cạnh thửa 540bản đồ 36 | 2.068.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4599 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 109, TBĐ 36 - đến giáp thửa 71; 103 bản đồ 36 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4600 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 80, TBĐ 36 - đến hết thửa 592, TBĐ 33 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |