Trang chủ page 232
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4621 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 637, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4622 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 627, TBĐ 11 - đến hết thửa 673, TBĐ 11 | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4623 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1527, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4624 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch dân cư - Khu vực II - Xã Phú Hội | Các trục đường còn lại trong nội bộ khu dân cư - | 5.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4625 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch dân cư - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1103, TBĐ 11 đi qua ngã tư cạnh thửa 1140 - đến ngã ba cạnh thửa 1167, TBĐ 11 | 6.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4626 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch dân cư - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1061, TBĐ 11 - đến hết thửa 1270, TBĐ 11 | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4627 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch dân cư - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1038, TBĐ 11 - đến hết thửa 1212, TBĐ 11 | 11.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4628 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 94, TBĐ 11 - đến giáp thửa 146 TBĐ 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4629 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 553, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4630 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 547, TBĐ 11 - đến hết thửa 844 và đến ngã ba cạnh thửa 474, TBĐ 11 và hết thửa 542, tờ bản đố 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4631 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 467, TBĐ 11 - đến hết thửa 629, TBĐ 11 (đất trạm kiểm lâm cũ) | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4632 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 337, TBĐ 11 - đến hết thửa 483, TBĐ 11 và giáp thửa 412, TBĐ 11 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4633 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 316, TBĐ 11 - đến giáp thửa 405, TBĐ 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4634 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 214, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4635 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4636 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 154, TBĐ 11 đi thửa 261, TBĐ 11 - đến hết thửa 270, TBĐ 11; đến hết thửa 367, TBĐ 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4637 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 65, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4638 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 02, TBĐ 11 (hội trường thôn Phú Lộc) - đến giáp sông Đa Nhim | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4639 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 118, TBĐ 04 - đến hết các đường nhánh | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4640 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1243, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |