Trang chủ page 235
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4681 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ Ngã ba Xóm 1, thôn Phú An (giáp thửa 36, TBĐ 89) - đến cầu Đại Ninh | 7.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4682 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp trường Mẫu giáo Phú An - đến Ngã ba Xóm 1, thôn Phú An (hết thửa 36, TBĐ 89) | 8.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4683 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp phân trường Tiểu học Phú An (giáp thửa 211, TBĐ 72) giáp thửa 126, TBĐ 73 - đến hết đất trường Mẫu giáo Phú An (thửa 273, TBĐ 72) | 7.392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4684 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba vào thác Pougouh - đến hết phân trường Tiểu học Phú An (hết thửa 211, TBĐ 72) và hết thửa 126, TBĐ 73 | 6.028.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4685 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 353, TBĐ 41 - đến ngã ba vào thác Pougouh | 6.908.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4686 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 123, TBĐ 41 và giáp thửa 116, TBĐ 41 - đến hết thửa 353, TBĐ 41 | 6.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4687 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 43, TBĐ 41 - đến ngã ba giáp thửa 123, TBĐ 41 và hết thửa 116, TBĐ 41 | 7.744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4688 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ cống cạnh thửa 639, TBĐ 28 - đến ngã ba hết thửa 43, TBĐ 41 | 12.364.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4689 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba đường vào trường THCS Sơn Trung và giáp thửa 494, TBĐ 28) - đến cống giáp thửa 639, TBĐ 28 | 10.252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4690 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba đường vào lò muối Nam Sơn (cạnh thửa 399, TBĐ 28) - đến ngã ba đường vào trường THCS Sơn Trung và hết thửa 494, TBĐ 28) | 10.164.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4691 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp trường tiểu học Sơn Trung - đến ngã ba đường vào lò muối Nam Sơn (cạnh thửa 399, TBĐ 28) | 10.626.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4692 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ cầu Xóm Chung - đến hết trường Tiểu học Sơn Trung | 9.219.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4693 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 53, TBĐ 29 - đến hết cầu Xóm Chung | 9.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4694 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ đường vào thôn Chi Rông A (giáp thửa 885 TBĐ 19) và giáp thửa 342, TBĐ 19 - đến hết thửa 53, TBĐ 29 | 8.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4695 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thị trấn Liên Nghĩa - đến đường vào Khu A-thôn Chi Rông (hết thửa 878, TBĐ 19) và hết thửa 342, TBĐ 19 | 9.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4696 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực III - Xã Tân Thành | Các đoạn đường còn lại - | 558.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4697 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 23, TBĐ 03 - đến hết thửa 04, 05, TBĐ 03 | 1.044.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4698 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ kênh dẫn nước thủy điện Đa Dâng 2 (thửa 87, TBĐ 08) - đến sông Đa Dâng (hết thửa 22, TBĐ 07) | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4699 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 317, TBĐ 09 - đến kênh dẫn nước thủy điện Đa Dâng 2 - hết thửa 79, TBĐ 08 | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4700 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 03, TBĐ 14 và giáp thửa 117, TBĐ 08 - đến ngã ba hết thửa 11, TBĐ 14 | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |