Trang chủ page 238
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4741 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 210, TBĐ 29 - đến ngã ba hết thửa 170, TBĐ 28 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4742 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 134, TBĐ 29 - đến hết thửa 42, TBĐ 29; đến hết thửa 06, TBĐ 29 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4743 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 53, TBĐ 29 - đến hết thửa 20, TBĐ 29 | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4744 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 259, TBĐ 19-hướng vào trạm biến áp 220Kv - đến hết thửa 229, TBĐ 19 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4745 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 248, TBĐ 19) - đến hết thửa 260, TBĐ 19; đến hết thửa 216, TBĐ 19; đến hết thửa 747, TBĐ 19; đến giáp thửa 174, TBĐ 19; | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4746 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 321, TBĐ 19 - đến hết thửa 409, TBĐ 19 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4747 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ thửa 423, TBĐ 19 - đến ngã ba cạnh thửa 884, TBĐ 28 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4748 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 312, TBĐ 19 và thửa 283, TBĐ 19 - đến giáp thửa 423, TBĐ 19 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4749 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 675, TBĐ 19) - đến ngã ba cạnh thửa 259, TBĐ 19 và giáp thửa 283, TBĐ 19 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4750 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 45, TBĐ 08 - đến hết thửa 738, TBĐ 19; đến ngã ba cạnh thửa 19, TBĐ 08 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4751 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 28, TBĐ 08 đi qua thửa 45 - đến hết thửa 68, TBĐ 08 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4752 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1122 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội – Liên Nghĩa đi Tân Phú) - Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 17, TBĐ 07 - đến giáp xã Tân Hội | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4753 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1122 Quốc lộ 20 (ranh Phú Hội – Liên Nghĩa đi Tân Phú) - Đường thôn Chi Rông - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - đến hết thửa thửa 17, TBĐ 07 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4754 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 321, TBĐ 20 - đến hết đường | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4755 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 850, TBĐ 29 - đến giáp thửa 98, TBĐ 29; đến hết thửa 810, TBĐ 29 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4756 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 719, TBĐ 29 - đến giáp thửa 56 TBĐ 30 | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4757 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 368, TBĐ 20 - đến hết thửa 580 TBĐ 20 | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4758 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 638, TBĐ 19 và thửa 733, TBĐ 20 - đến hết thửa 580 TBĐ 20 | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4759 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 480, TBĐ 19 - đến hết thửa 578, TBĐ 20; đến hết thửa 683, TBĐ 20 | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4760 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 316, TBĐ 19 - đến ngã ba cạnh thửa 539, TBĐ 20 | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |