Trang chủ page 239
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4761 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 110, TBĐ 09 - đến hết thửa 35, TBĐ 09 và đến hết thửa 91, TBĐ 09 | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4762 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 480, TBĐ 29 - đến giáp thửa 343 và 407 TBĐ 29 | 1.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4763 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 158, TBĐ 29 - đến giáp mương (hết thửa 23, TBĐ 29) | 1.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4764 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 311, TBĐ 29 - đến ngã ba cạnh thửa 535, TBĐ 29 (đường vào vườn hoa Mặt Trời) | 1.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4765 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 236, TBĐ 29 - đến hết đường | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4766 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 716, TBĐ 21 - đến giáp thửa 679, TBĐ 21 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4767 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 87, TBĐ 30 - đến hết đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4768 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 591, TBĐ 21 - đến hết đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4769 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 581, TBĐ 21 - đến hết đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4770 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 114, TBĐ 31 - đến sông Đa Nhim (hết thửa 515, TBĐ 31) | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4771 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 45, TBĐ 31 - đến hết thửa 189, TBĐ 31 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4772 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 13, TBĐ 31 - đến hết thửa 212, TBĐ 31 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4773 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 83, TBĐ 31 - đến hết thửa 117, TBĐ 21; đến hết thửa 473, TBĐ 31 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4774 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 64, TBĐ 31 - đến hết thửa 142, TBĐ 31 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4775 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 626, TBĐ 21 (hội trường thôn Phú Hòa) - đến hết thửa 84, TBĐ 31 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4776 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 601, TBĐ 21 - đến hết đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4777 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 683, TBĐ 21 - đến hết đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4778 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 287, TBĐ 30 - đến hết thửa 226, TBĐ 30 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4779 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 179, TBĐ 30 - đến hết đường | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4780 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 389, TBĐ 30 - đến suối | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |