Trang chủ page 244
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4861 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 418, TBĐ 56 - đến hết thửa 480, TBĐ 56 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4862 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 379, TBĐ 56 - đến giáp đường vào thác Pougour (hết thửa 243, TBĐ 56) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4863 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 275, TBĐ 56 - đến ngã ba cạnh thửa 226, TBĐ 56 và đến hết thửa 286, TBĐ 56 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4864 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 255, TBĐ 56 - đến hết thửa 198, TBĐ 56 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4865 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 626, TBĐ 40 - đến ngã tư hết thửa 331, TBĐ 40 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4866 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 193, TBĐ 27 - đến hết đường | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4867 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - giáp ranh Tân Hội - (cạnh thửa 175, TBĐ 15) - đến hết thửa 01, TBĐ 15 | 1.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4868 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 150, TBĐ 15 - đến hết thửa 48, TBĐ 15 | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4869 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 18, TBĐ 26 - đến ngã ba cạnh thửa 55 và 56, TBĐ 26 (giáp xã Tân Hội) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4870 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 753, TBĐ 26 - đến hết thửa 729 và 691, TBĐ 26 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4871 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 568, TBĐ 26 - đến hết thửa 701, TBĐ 26 | 1.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4872 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 120, TBĐ 26 - đến ngã ba cạnh thửa 254, TBĐ 16 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4873 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 835, TBĐ 27 - đến hết thửa 81, TBĐ 27 | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4874 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 69, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 14, TBĐ 27 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4875 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 466, TBĐ 26 - đến hết thửa 11 và hết thửa 29, TBĐ 26 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4876 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 166, TBĐ 26 đi qua thửa 71, TBĐ 27 - đến hết thửa 835, TBĐ 27 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4877 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 804, TBĐ 27 - đến ngã ba hết thửa 88, TBĐ 27 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4878 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 287, TBĐ 27 - đến hết thửa 197, TBĐ 27 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4879 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 301, TBĐ 27 - đến hết thửa 827, TBĐ 27 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4880 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 361, TBĐ 27 - đến hết thửa 99, TBĐ 27 | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |