Trang chủ page 245
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4881 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc Lộ 20 - cạnh thửa 669, TBĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 739, TBĐ 28 (phân trường Mẫu giáo R' Chai 2) | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4882 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 534, TBĐ 41 - đến hết thửa 554, TBĐ 41 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4883 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 890, TBĐ 40 - đến hết đường (hết thửa 868, TBĐ 40) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4884 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 840, TBĐ 40 - đến hết thửa 813, TBĐ 40 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4885 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 864, TBĐ 27 - đến hết đường | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4886 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 17, TBĐ 25 - đến hết đường | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4887 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 732, 734 TBĐ 40 đi qua thửa 723, 725 - đến ngã ba cạnh thửa 733, TBĐ 40 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4888 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 718, TBĐ 40 - đến hết thửa 136, và giáp thửa 78 TBĐ 40 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4889 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 (giáp ranh xã Tân Thành) cạnh thửa 74, TBĐ 15 đi qua ngã tư cạnh thửa 32, TBĐ 25 - đến hết thửa 844, TBĐ 25 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4890 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 93, TBĐ 15 - đến hết thửa 22 và 836, TBĐ 25 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4891 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 788, TBĐ 26 - đến hết giáp nghĩa trang R' Chai 2 (thửa 81, TBĐ 25) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4892 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 579, TBĐ 26 - đến ngã ba hết thửa 205, TBĐ 26 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4893 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 474, TBĐ 26 (xưởng gỗ) - đến ngã ba cạnh thửa 497, TBĐ 26 | 1.254.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4894 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 620, TBĐ 26 - đến hết thửa 284 và 270, TBĐ 26 | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4895 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 762, TBĐ 26 đi qua thửa 615 - đến ngã ba cạnh thửa 641, TBĐ 26 | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4896 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 608, TBĐ 26 - đến hết thửa 406, TBĐ 26 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4897 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 754, TBĐ 27 - đến ngã tư cạnh thửa 438, TBĐ 27 | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4898 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 437, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 229, TBĐ 41 | 1.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4899 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 437, TBĐ 27 - đến hết thửa 718, TBĐ 40 | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4900 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 316, TBĐ 27 - đến ngã tư cạnh thửa 438, TBĐ 27 | 1.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |