Trang chủ page 248
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4941 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 1038, TBĐ 56 - đến hết thửa 62; 120, TBĐ 42 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4942 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 128, TBĐ 56 - đến ngã tư cạnh thửa 1038, TBĐ 56 | 2.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4943 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 360, TBĐ 57 - đến hết thửa 435, TBĐ 57 | 1.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4944 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 528, TBĐ 56 - đến sông (hết thửa 73, TBĐ 57) | 2.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4945 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 44, TBĐ 56 - đến thửa 66, TBĐ 56 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4946 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 21, TBĐ 57 (giữa trường THCS Ninh Gia và sân bóng) - đến hết thửa 13, TBĐ 56 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4947 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 355, TBĐ 57 - đến hết thửa 15, TBĐ 58 (đường vào cổng gác thủy điện Đại Ninh) | 4.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4948 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba đối diện thửa 100, TBĐ 43 - đến ngã ba cạnh thửa 123, TBĐ 43 | 1.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4949 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 54, TBĐ 57 (trường THCS Ninh Gia) đi qua Công ty Truyền tải điện 4 - đến Quốc lộ 20 (cạnh thửa 79, TBĐ 43) | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4950 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 71, TBĐ 43 - đến ngã ba hết thửa 20, TBĐ 57 | 1.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4951 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 198, TBĐ 43 - đến hết đường | 1.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4952 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 13, TBĐ 42 - đến hết thửa 143, TBĐ 42; đến hết thửa 546, TBĐ 56 và đến giáp thửa 120, TBĐ 42 | 1.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4953 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 40, TBĐ 43 - đến hết thửa 48, 13, TBĐ 42 và giáp thửa 49, TBĐ 42 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4954 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 120, TBĐ 43 - đến hết thửa 150; 107; 148, TBĐ 43 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4955 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thôn Thiện Chí - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ đường vào chùa Thánh Đức (cạnh thửa 127, TBĐ 55) và giáp thửa 142, TBĐ 55 - đến giáp thửa 53, TBĐ 55 (cạnh cổng nghĩa trang Đại Ninh) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4956 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thôn Thiện Chí - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 311, TBĐ 56 và giáp thửa 337, TBĐ 56 - đến đường vào chùa Thánh Đức (cạnh thửa 127, TBĐ 55) và hết thửa 142, TBĐ 55 | 4.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4957 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thôn Thiện Chí - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 35, TBĐ 69 - đến ngã ba cạnh thửa 311, TBĐ 56 và hết thửa 337, TBĐ 56 | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4958 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thôn Thiện Chí - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 134, TBĐ 69 và giáp thửa 71, TBĐ 69 - đến hết thửa 35, TBĐ 69 | 6.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4959 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thôn Thiện Chí - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 224, TBĐ 69) - đến ngã ba cạnh thửa 134, TBĐ 69 và hết thửa 71, TBĐ 69 | 6.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4960 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba Quốc Hoàng (giáp thửa 278, TBĐ 94) - đến cầu Đắckra (giáp xã Tà Hine - hết thửa 32, TBĐ 108) | 4.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |