Trang chủ page 249
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4961 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ cổng Trung đoàn 994 (thửa 937, TBĐ 80) và giáp thửa 934, TBĐ 80 - đến ngã ba Quốc Hoàng (hết thửa 278, TBĐ 94) | 4.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4962 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 506, TBĐ 80 và hết thửa 504, TBĐ 80 - đến cổng Trung đoàn 994 (thửa 937, TBĐ 80) và hết thửa 934, TBĐ 80 | 4.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4963 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 32, TBĐ 81 và ngã ba vào trường Thế Hệ Mới (cạnh thửa 167, TBĐ 80) - đến ngã ba cạnh thửa 506, TBĐ 80 và hết thửa 504, TBĐ 80 | 5.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4964 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 01, TBĐ 81 và giáp thửa 568, TBĐ 69 - đến hết thửa 32, TBĐ 81 và ngã ba vào trường Thế Hệ Mới (cạnh thửa 167, TBĐ 80) | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4965 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 488, TBĐ 69 và giáp thửa 466, TBĐ 69 - đến hết thửa 01, TBĐ 81 và hết thửa 568, TBĐ 69 | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4966 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 423, 422, TBĐ 69 - đến ngã ba cạnh thửa 488, TBĐ 69 và hết thửa 466, TBĐ 69 | 9.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4967 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 367, TBĐ 69 - đến hết thửa 422, TBĐ 69 | 10.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4968 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 385, TBĐ 69 - đến hết thửa 423, TBĐ 69 | 10.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4969 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 43, TBĐ 76 (đối diện cổng Nông trường 78) - đến cầu Đạ Le (hết thửa 01, TBĐ 86) | 3.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4970 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 121, TBĐ 65 (đường vào thôn Tân Phú) và giáp thửa 152, TBĐ 65 - đến hết thửa 43, TBĐ 76 (đối diện cổng Nông trường 78) | 6.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4971 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 244, TBĐ 66 - đến ngã ba cạnh thửa 121, TBĐ 65 (đường vào thôn Tân Phú) và hết thửa 152, TBĐ 65 | 5.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4972 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ cầu Hiệp Thuận - đến ngã ba cạnh thửa 244, TBĐ 66 | 4.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4973 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 120, TBĐ 79 - đến cầu Hiệp Thuận | 6.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4974 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 755, TBĐ 79 và giáp thửa 135, TBĐ 79 - đến ngã ba cạnh thửa 120, TBĐ 79 | 5.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4975 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ cống Đăng Srõn (cạnh thửa 361 và 488, TBĐ 68) - đến ngã ba giáp thửa 755, TBĐ 79 và hết thửa 135, TBĐ 79 | 6.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4976 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 319, 380, TBĐ 68 - đến cống Đăng Srõn (cạnh thửa 361 và 488, TBĐ 68) | 8.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4977 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 229, TBĐ 68 và ngã ba cạnh thửa 625, TBĐ 68 - đến hết thửa 319, 380, TBĐ 68 | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4978 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ đường vào Trạm Y tế xã - đến đầu dốc Đăng Srõn và giáp thửa 346, TBĐ 69 đến hết thửa 229, TBĐ 68 và ngã ba cạnh thửa 625, TBĐ 68 | 14.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4979 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ thửa 224, TBĐ 69 (đường vào thôn Thiện Chí) và giáp thửa 244, TBĐ 69 - đến hết thửa 315, TBĐ 69 (đường vào Trạm Y tế xã) và hết thửa 346, TBĐ 69 | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4980 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 18, TBĐ 69 và giáp thửa 01, TBĐ 69 - đến đường vào thôn Thiện Chí (thửa 224, TBĐ 69) và hết thửa 244, TBĐ 69 | 13.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |