Trang chủ page 256
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5101 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 182 và 179, BĐ 27 - đến hết thửa 264 và 308, BĐ 27 (cạnh ngã ba đi thôn Trung Hậu và Thịnh Long) | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5102 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 92, BĐ 27 - đến ngã ba hết thửa 182 và 179, BĐ 27 | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5103 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ thửa 360, BĐ 19 - đến hết thửa 92, BĐ 27 | 4.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5104 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 290, BĐ 19 (đường đi trường mẫu giáo) và giáp thửa 477, BĐ 19 - đến giáp thửa 360, BĐ 19 | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5105 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh nhà thờ (giáp thửa 227, 19) - đến ngã ba cạnh thửa 290, BĐ 19 (đường đi trường mẫu giáo) và hết thửa 477, BĐ 19 | 3.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5106 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Ninh Loan - Tà Hine - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ mương nước cạnh thửa 584, BĐ 13 và thửa 562, BĐ 13 - đến giáp xã Tà Hine -Đường ĐT 729 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5107 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Ninh Loan - Tà Hine - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B (cạnh thửa 314, BĐ 12) - đến mương nước cạnh thửa 584, BĐ 13 và giáp thửa 562, BĐ 13 | 1.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5108 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 96, BĐ 35 - đến giáp Bình Thuận | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5109 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 728 và 735, BĐ 27 - đến hết thửa 96 và 97, BĐ 35 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5110 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 430, BĐ 28 (ngã ba đi thôn Ninh Thái) và giáp thửa 605, BĐ 27 - đến hết thửa 728 và 735, BĐ 27 | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5111 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ cầu - cạnh thửa 343 BĐ 27 - đến hết thửa 430, BĐ 28 (ngã ba đi thôn Ninh Thái) và hết thửa 605, BĐ 27 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5112 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 03, BĐ 28 và giáp thửa 396, BĐ 19 - đến cầu (cạnh thửa 343, BĐ 27) | 2.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5113 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh nhà thờ (giáp thửa 227, BĐ 19) và giáp thửa 201, BĐ 20 - đến hết thửa 03, BĐ 28 và hết thửa 396, BĐ 19 | 2.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5114 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 95, BĐ 20 và giáp thửa 108, BĐ 19 - đến ngã ba nhà thờ (hết thửa 227, BĐ 19) và hết thửa 201, BĐ 20 | 2.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5115 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 57, BĐ 19 và giáp thửa 52, BĐ 19 - đến ngã ba cạnh thửa 95, BĐ 20 và hết thửa 108, BĐ 19 | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5116 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 65, BĐ 19 - đến ngã ba giáp thửa 98, BĐ 19 | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5117 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 327, BĐ 12 và thửa 324, BĐ 12 - đến ngã ba cạnh thửa 57, BĐ 19 và hết thửa 52, BĐ 19 | 2.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5118 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 186, BĐ 12 (cạnh cầu thôn Nam Loan) - đến ngã ba cạnh thửa 327, BĐ 12 và giáp thửa 324, BĐ 12 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5119 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 70, BĐ 12 và giáp thửa 69, BĐ 12 - đến hết thửa 186, BĐ 12 (cạnh cầu thôn Nam Loan) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5120 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ giáp xã Tà Hine - đến ngã ba cạnh thửa 70, BĐ 12 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |