Trang chủ page 257
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5121 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đoạn đường còn lại - Khu vực III - Xã Tà Hine | - | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5122 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 cạnh thửa 180, BĐ 37 - đến giáp trường tiểu học Tà Hine | 738.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5123 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 123, BĐ 50 (thôn Đà Thành) - đến hết thửa 47, BĐ 50 và đến ngã ba cạnh thửa 70, BĐ 50 | 656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5124 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 35, BĐ 50 - đến ngã ba cạnh thửa 49, BĐ 50 | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5125 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 88, BĐ 50 (giáp thôn Đà Thành - ĐT729) - đến ngã ba cạnh thửa 72, BĐ 50 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5126 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 82, BĐ 41 - đến ngã ba cạnh thửa 184 BĐ 41 | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5127 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba giữa hai thửa 201 và 202, BĐ 41 - đến ngã ba đối diện thửa 172, BĐ 41 | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5128 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 72, BĐ 50 đi thửa 202, BĐ 41 - đến ngã ba hết thửa 201, BĐ 41 và đến ngã ba hết thửa 159, BĐ 41 | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5129 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực thôn Đà Thành - Đà Loan - Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ cầu Phú Ao (cạnh thửa 132, BĐ 41) - đến hết thửa 201, BĐ 41 | 736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5130 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 139 và 140, BĐ 38 - đến ngã ba cạnh thửa 433, BĐ 38 | 656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5131 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 548 và 527, BĐ 27 - đến hết thửa 139 và 140, BĐ 38 | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5132 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 527, BĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 288, BĐ 27 | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5133 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 546, BĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 548 và 527, BĐ 27 | 656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5134 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 137, BĐ 18 - đến giáp thửa 118, BĐ 28 | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5135 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 93, BĐ 39 - đến ngã ba cạnh thửa 350, BĐ 29 | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5136 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 126, BĐ 37 - đến ngã ba cạnh thửa 93, BĐ 37 | 656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5137 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 104, BĐ 37 - đến ngã ba cạnh thửa 66, BĐ 37 | 656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5138 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 17, BĐ 37 - đến giáp trường THCS Tà Hine (hết thửa 140, BĐ 37) | 736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5139 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 562, BĐ 40 - đến ngã ba cạnh thửa 188, BĐ 41 | 736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5140 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ giáp khu tái định cư (thửa 176, BĐ 39) - đến ngã ba cạnh thửa 562, BĐ 40 | 496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |