Trang chủ page 258
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5141 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 204, BĐ 39 - đến suối cạnh thửa 107, BĐ 38 | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5142 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 234, BĐ 39 - đến hết khu tái định cư (thửa 176, BĐ 39) | 608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5143 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba rẽ vào mỏ đá (giáp thửa 315, BĐ 17) - đến hết thửa 44, BĐ 17 | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5144 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 71, BĐ 27 - đến ngã ba rẽ vào mỏ đá (hết thửa 315, BĐ 17) | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5145 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 212, BĐ 49 - đến hết thửa 539, BĐ 58 (giáp xã Ninh Loan) | 608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5146 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ đường ĐH 729 - ngã ba đi thôn Tơ Kriang cạnh thửa 246, BĐ 39 - đến hết thửa 212, BĐ 49 | 688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5147 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - ngã ba lò gạch (cạnh thửa 739, BĐ 38) - đến hết thửa 207, BĐ 57 (giáp xã Ninh Loan) và đến hết thửa 521, TBĐ 58 | 656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5148 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 13, BĐ 26 - đến hồ thủy điện Đại Ninh (hết thửa 135, BĐ 16) | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5149 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 40 và 44, BĐ 26 - đến ngã ba cạnh thửa 13, BĐ 26 | 736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5150 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba hết thửa 94, BĐ 26 - đến hết thửa 40 và 44, BĐ 26 | 848.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5151 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba giáp thửa 275, BĐ 27 - đến ngã ba hết thửa 94, BĐ 26 | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5152 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba đi thác Bảo Đại (cạnh thửa 464, BĐ 27) và giáp thửa 559 BĐ 27 - đến ngã ba hết thửa 275, BĐ 27 | 1.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5153 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 30, BĐ 30 - đến ngã tư cạnh thửa 103, BĐ 41 | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5154 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 350, BĐ 29 và giáp thửa 281, BĐ 29 - đến cầu Phú Ao (hết thửa 132, BĐ 41) | 512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5155 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 80, BĐ 18 (gần cầu thác Bảo Đại) - đến ngã ba cạnh thửa 350, BĐ 29 và hết thửa 281, BĐ 29 | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5156 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 05, BĐ 59 - đến hết thửa 548, BĐ 58 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5157 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 151, BĐ 50 - đến ngã ba cạnh thửa 05, BĐ 59 | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5158 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - đối diện Cty bò sữa (cạnh thửa 108, BĐ 50) - đến ngã ba cạnh thửa 151, BĐ 50 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5159 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 71, BĐ 27 và giáp thửa 90, BĐ 27 - đến cầu thác Bảo Đại (gần thửa 80, BĐ 18) | 1.386.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5160 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba đi thác Bảo Đại cạnh thửa 464, BĐ 27 và giáp thửa 559, BĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 71, BĐ 27 và hết thửa 90, BĐ 27 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |