Trang chủ page 262
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5221 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 56, TBĐ 52 và giáp thửa 73, TBĐ 52 - đến cầu cạnh thửa 164 TBĐ 59 | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5222 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 23, TBĐ 47 và giáp thửa 28, TBĐ 47 - đến ngã ba cạnh thửa 56, TBĐ 52 và hết thửa 73, TBĐ 52 | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5223 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 128 và giáp thửa 129, TBĐ 39 - đến hết thửa 23 và hết thửa 28, TBĐ 47 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5224 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ cầu đi nghĩa địa thôn Đà Nguyên - đến hết thửa 128 và hết thửa 129, TBĐ 39 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5225 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 276, TBĐ 31 - đến cầu đi thôn Đà Nguyên - hết thửa 456, TBĐ 31 | 1.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5226 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 cạnh thửa 285, TBĐ 34 - đến ngã ba cạnh thửa 276, TBĐ 31 | 1.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5227 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giáp thửa 720 và 705, TBĐ 25 - đến giáp thửa 729, TBĐ 25 | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5228 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư đường ĐT 729 - cạnh thửa 489, TBĐ 25 - đến ngã ba giáp thửa 705, TBĐ 25 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5229 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 364, TBĐ 25 - đến hết thửa 156, TBĐ 25 | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5230 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 512 TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh hội trường thôn Đà Lâm | 2.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5231 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 452, TBĐ 25 - đến hết thửa 631, TBĐ 25 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5232 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 631, TBĐ 25 và hết thửa 655, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 644, TBĐ 25 và hết thửa 705, TBĐ 25 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5233 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 629, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 631, TBĐ 25 và hết thửa 655, TBĐ 25 | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5234 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 629, TBĐ 25 (nhà may Hường) - đến ngã ba cạnh thửa 740, TBĐ 25 | 3.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5235 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 (giữa bến xe và chợ) - đến hết thửa 629, TBĐ 25 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5236 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 331, TBĐ 25 - đến hết thửa 122, TBĐ 25 | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5237 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 421, TBĐ 25 - đến hết thửa 538, TBĐ 25 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5238 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 522, TBĐ 25 - đến hết thửa 602, TBĐ 25 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5239 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư đường ĐT 729 - cạnh thửa 345, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 671, TBĐ 25 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5240 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 192, TBĐ 25 - đến ngã tư đường ĐT 729 - cạnh thửa 345, TBĐ 25 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |