Trang chủ page 263
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5241 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 179, TBĐ 25 - đến ngã tư cạnh thửa 419, TBĐ 25 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5242 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến ngã tư cạnh thửa 179, TBĐ 25 | 1.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5243 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 306, TBĐ 24 - đến ngã ba cạnh thửa 283, TBĐ 24 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5244 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 420, TBĐ 24 - đến hết thửa 464, TBĐ 24 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5245 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư đường ĐT 729 (cạnh thửa 389, TBĐ 24) - đến cổng phòng khám khu vực Đà Loan (giáp thửa 766, TBĐ 25) | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5246 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 355, TBĐ 24 - đến ngã ba cạnh thửa 354, TBĐ 24 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5247 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 qua thửa 483, TBĐ 24 - đến ngã ba sân bóng (cạnh thửa 308, TBĐ 24) | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5248 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 226, TBĐ 31 - đến giáp thửa 483, TBĐ 24 (ngã ba cạnh nhà văn hóa) | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5249 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 29, TBĐ 31 - đến ngã ba cạnh thửa 39, TBĐ 31 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5250 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 45, TBĐ 43 và giáp thửa 65, TBĐ 43 - đến giáp xã Tà Năng | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5251 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 393, TBĐ 34 - đến hết thửa 45, TBĐ 43 và hết thửa 65, TBĐ 43 | 1.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5252 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cầu treo và giáp thửa 28, TBĐ 34 - đến hết thửa 393, TBĐ 34 | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5253 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ cầu bà Bống - đến ngã ba cầu treo (hết thửa 211, TBĐ 27) và hết thửa 28, TBĐ 34 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5254 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp nhà thờ và giáp thửa 179, TBĐ 26 - đến cầu bà Bống (hết thửa 250, TBĐ 26) | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5255 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 132 và giáp thửa 150, TBĐ 26 - đến hết nhà thờ và hết thửa 179, TBĐ 26 | 3.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5256 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 218 và 392, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 132, TBĐ 26 và hết thửa 150, TBĐ 26 | 3.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5257 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 1026 và 409, TBĐ 25 - đến hết thửa 218 và 392, TBĐ 25 | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5258 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư đi thôn Đà Tiến - đến hết thửa 1026 và 409, TBĐ 25 | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5259 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh cây xăng - đến ngã tư đi thôn Đà Tiến (thửa 489, TBĐ 25) | 5.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5260 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba trường Tiểu học Đà Loan (cạnh thửa 306, TBĐ 24) và giáp thửa 358, TBĐ 24 - đến ngã tư cây xăng (thửa 346, TBĐ 25) | 5.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |