Trang chủ page 268
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5341 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ giáp Ban Quản lý rừng và giáp thửa 119, TBĐ 60 - đến ngã tư trung tâm xã | 3.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5342 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ ngã ba bưu điện (giáp thửa 157, TBĐ 60) - đến hết Ban Quản lý rừng và hết thửa 119, TBĐ 60 | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5343 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ cầu Tà Năng 3 (giáp thửa 14, TBĐ 67) - đến ngã ba bưu điện (hết thửa 157, TBĐ 60) | 2.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5344 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Bản Cà và thửa 94, TBĐ 67 - đến cầu Tà Năng 3 (hết thửa 14, TBĐ 67) | 1.494.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5345 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ cầu thôn Bản Cà (giáp thửa 227, TBĐ 67) - đến ngã ba cạnh hội trường thôn Bản Cà và giáp thửa 94, TBĐ 67 | 1.422.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5346 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 133, TBĐ 67 - đến cầu thôn Bản Cà (hết thửa 227, TBĐ 67) | 1.098.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5347 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ giáp xã Đà Loan - đến hết thửa 133, TBĐ 67 | 1.206.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5348 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đoạn đường còn lại - Khu vực III - Xã Đà Loan | - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5349 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ma Am - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐH 05 - cạnh thửa 24, TBĐ 74 - đến hết thửa 311, 334, TBĐ 74 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5350 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ma Am - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐH 05 - cạnh thửa 527, TBĐ 67 - đến ngã ba cạnh thửa 13, TBĐ 66 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5351 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ma Am - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐH 05 - cạnh thửa 56, TBĐ 52 - đến hết thửa 43, TBĐ 52 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5352 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 155, TBĐ 38 - đến ngã ba cạnh thửa 208, TBĐ 38 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5353 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 155, TBĐ 38 đi thửa 212, TBĐ 39 - đến ngã ba cạnh thửa 185, TBĐ 38 | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5354 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 80 và giáp thửa 81, TBĐ 38 - đến ngã tư cạnh thửa 155, TBĐ 38 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5355 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 175 TBĐ 30 - đến hết thửa 616, TBĐ 31 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5356 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 73 TBĐ 30 - đến hết thửa 80, TBĐ 38 và hết thửa 81, TBĐ 38 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5357 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 73, TBĐ 30 - đến hết thửa 149, TBĐ 30 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5358 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 134, TBĐ 31 và giáp thửa 131, TBĐ 31 - đến ngã ba hết thửa 73, TBĐ 30 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5359 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ thửa 172, TBĐ 31 - đến giáp thửa 247, TBĐ 31 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5360 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà An - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba thôn Đà An (cạnh thửa 97, TBĐ 31) - đến ngã ba cạnh thửa 134, TBĐ 31 và hết thửa 131, TBĐ 31 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |