Trang chủ page 275
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5481 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ thửa 148, TBĐ 109 - đến hết thửa 95, TBĐ 109 | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5482 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã tư thửa 74 - đến ngã ba thửa 132, TBĐ 109; từ ngã tư thửa 37 đến ngã ba thửa 77, TBĐ 109 | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5483 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ thửa 106, TBĐ 109 - đến hết thửa 4, TBĐ 110 | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5484 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 17, TBĐ 109 - đến ngã tư cạnh thửa 74, TBĐ 109 | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5485 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba thửa 594, TBĐ 97 - đến ngã tư cạnh thửa 36, TBĐ 109 | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5486 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 177, TBĐ 97 - đến hết thửa 174, TBĐ 97 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5487 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 468, TBĐ 97 (Hội trường thôn Tân Hạ) - đến hết thửa 114, TBĐ 97 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5488 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 606, TBĐ 97 đi thửa 468, TBĐ 97 (hội trường thôn Tân Hạ) - đến ngã ba thửa 593, TBĐ 97 | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5489 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 620, TBĐ 97 đi hết thửa 401 , TBĐ 97 - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5490 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Đa Quyn | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 248, TBĐ 109 - đến hết thửa 504, TBĐ 97 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5491 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 436, TBĐ 115 (nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Ma Bó) - đến hết thửa 52, TBĐ 116 | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5492 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 26, TBĐ 127 - đến ngã ba hết thửa 670, TBĐ 115 và hết thửa 366, TBĐ 115 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5493 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba hết thửa 57, TBĐ 126 - đến ngã ba hết thửa 26, TBĐ 127 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5494 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ giáp thửa (167, TBĐ 123) - đến ngã ba hết thửa 57, TBĐ 126 (hướng xuống cầu K64) | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5495 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba giáp thửa 132, TBĐ 122 (đường xuống cầu K61) - đến hết thửa 167, TBĐ 123 | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5496 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ cầu Suối Trong (giáp thửa 114, TBĐ 98) - đến ngã ba hết thửa 132, TBĐ 122 (đường xuống cầu K61) | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5497 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh nhà ông Hà Thế (thửa 103, TBĐ 98) - đến cầu suối trong (hết thửa 114, TBĐ 98) | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5498 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 27, TBĐ 109 - đến hết thửa 523, TBĐ 97 | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5499 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ giáp thửa 89, TBĐ 109 (Hội trường thôn Chơ Réh) - đến ngã ba cạnh thửa 103, TBĐ 98 | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5500 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Đa Quyn | Từ ngã ba cạnh thửa 46, TBĐ 108 - Cầu Võng - đến hết thửa 89, TBĐ 109 (Hội trường thôn Chơ Réh) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |