Trang chủ page 281
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5601 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ cống giữa 2 thôn Suối Thông B và Suối Thông A (thửa 33,TBĐ 25) - đến đầu ngã 3 vào Trường tiểu học Đạ Ròn (thửa 101, TBĐ 27) | 2.366.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5602 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ cống thuỷ lợi ngang qua Quốc lộ 27 (thửa 203, TBĐ 25) - đến giáp cống giữa 2 thôn Suối Thông B và Suối Thông A (thửa 33, TBĐ 25) | 2.201.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5603 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Ròn | Từ giáp ranh giới hành chính Thạnh Mỹ - đến đầu cống thuỷ lợi ngang qua Quốc lộ 27 (giáp thửa 203, TBĐ 25) | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5604 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Thị trấn D'Ran | Đầu Lam Phương (thửa 395 và 433, TBĐ 32) - Giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân (hết thửa 11 và 16, TBĐ 30) | 1.235.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5605 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (thửa 72 và 132, TBĐ 52) - Đầu cầu Lam Phương (thửa 395 và 433, TBĐ 32) | 2.129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5606 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường nhánh - Thị trấn D'Ran | Thửa 405, TBĐ 23 - Hết thửa 30, TBĐ 22 | 898.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5607 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộ 27 (Thửa 449, 450, TBĐ 17) - Ngã ba (hết thửa 158, 160, TBĐ 25) tổ dân phố Lâm Tuyền | 845.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5608 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộ 27 (Thửa 416, 417, TBĐ 18) - Ngã ba (hết thửa 302, 304, TBĐ 18) tổ dân phố Phú Thuận | 795.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5609 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộ 27 (thửa 11 và 12, TBĐ 24) - Hết thửa 228 và 236, TBĐ 24 tổ dân phố Phú Thuận | 856.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5610 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộ 27 (thửa 63, 64, TBĐ 24) - Giáp ngã ba (hết thửa 255, 257, TBĐ 24) tổ dân phố Phú Thuận | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5611 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộ 27 (thửa 78 và 82, TBĐ số 23) - Giáp ngã ba (hết thửa 177 và 151, TBĐ số 23) đường vào chùa Giác Hoa tổ dân phố Phú Thuận | 648.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5612 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã 3 đường 412 (thửa 1 và 48, TBĐ 32) - Hết thửa 207 và 208, TBĐ 32 Thôn KănKill | 723.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5613 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Thửa 313, TBĐ 19 - Hết thửa154, TBĐ 06 | 748.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5614 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Hết thửa 30 và 35, TBĐ 23 - Hết thửa 65, TBĐ 05 | 665.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5615 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Thửa 196 và 199, TBĐ 23) - Giáp ngã 3 (hết thửa 30 và 35, TBĐ 23) tổ dân phố Phú Thuận | 830.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5616 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộộ 27 đất ông Lạc (thửa 227 và 307, TBĐ 14) - Hết thửa 206 và 125, TBĐ 14: tổ dân phố Lạc Thiện | 1.459.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5617 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp đường Bà Triệu (thửa 474 và 1355, TBĐ 50) - Giáp đất Phòng khám đa khoa khu vực D'Ran (hết thửa 294 và 1300, TBĐ 50) | 915.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5618 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp đường Ngô Quyền (thửa 808 và 915, TBĐ 50) - Giáp đường Nguyễn Văn Trỗi (thửa 629 và 650, TBĐ 50) | 1.760.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5619 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Thửa 97, TBĐ 16 - Hết thửa 106, TBĐ 17 | 860.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5620 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 390, TBĐ 17 Nhà ông Lê Thuộc) - Hết thửa 22, TBĐ 17 tổ dân phố Lâm Tuyền | 789.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |