Trang chủ page 295
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5881 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã tư dốc Lò Than - đến ngã tư Nhà văn hóa xã (hết thửa 737 và 247, TBĐ 14) | 4.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5882 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp huyện lộ 412 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân (thửa 147 và 150, TBĐ 4) - đến ngã tư dốc Lò Than (thửa 718 và 600, TBĐ 15) | 1.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5883 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã tư thửa 94 (đất Quang Yên) và thửa 95, TBĐ 20 - đến giáp ranh giới hành chính xã Quảng Lập (thửa 242 và 243, TBĐ 20) | 3.732.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5884 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã ba Trường Tiểu học Ka Đô (hết thửa 626, TBĐ 14 và thửa 229, TBĐ 13) - đến giáp ngã tư thửa 94 (đất Quang Yên) và thửa 95, TBĐ 20 | 5.504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5885 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ thửa đất 264 (đất nhà bà Hồng Đạt) và hết thửa 286, TBĐ 14 - đến ngã 3 Trường Tiểu học Ka Đô (hết thửa 626, TBĐ 14 và thửa 229, TBĐ 13) | 7.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5886 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ giáp ngã ba hết thửa 15 và 487, TBĐ 13 - đến giáp ranh thửa đất 264 (đất nhà bà Hồng Đạt) và hết thửa 286, TBĐ 14 | 5.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5887 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ giáp ngã ba đường cụm công nghiệp Ka Đô đi cầu Quảng Lập (thửa 87 và hết thửa, 90 TBĐ 9) - đến ngã ba hết thửa 15 và 487, TBĐ 13 | 4.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5888 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ cầu Ka Đô (thửa 8 và 9, TBĐ 9) - đến giáp ngã ba đường cụm công nghiệp Ka Đô đi cầu Quảng Lập (thửa 87 và hết thửa 90, TBĐ 9) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5889 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Khu vực 3 - Xã Lạc Xuân | Phía nam sông Đa Nhim - | 342.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5890 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Khu vực 3 - Xã Lạc Xuân | Phía bắc sông Đa Nhim - | 364.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5891 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng >3m. - Khu vực 2 - Xã Lạc Xuân | Phía nam sông Đa Nhim - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5892 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng >3m. - Khu vực 2 - Xã Lạc Xuân | Phía bắc sông Đa Nhim - | 551.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5893 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (đất nhà ông Dương Hùng Bảo) - đến giáp hồ Tân Hiên, thôn Tân Hiên | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5894 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã tư (thửa 121, TBĐ 27 đất trường Tiểu học) - đến hết thửa 85, TBĐ 28) thôn BKăn | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5895 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã tư (thửa 122, TBĐ 27 đất ông Sơn) - đến giáp ngã 3 (hết thửa 230, TBĐ 22)t Diom A | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5896 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 50, TBĐ 27 đất ông Quảng) - đến giáp ngã 3 (hết thửa 121, TBĐ 22) thôn Giãn Dân | 705.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5897 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 289, TBĐ 21 đất ông Ân) - đến giáp ngã 3 (hết thửa 123, TBĐ 22) thôn Giãn Dân | 707.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5898 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 328, TBĐ 21 đất ông Dụ) - đến giáp hết thửa 365, TBĐ 21 | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5899 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 193, TBĐ 16 đất bà Liêu) - đến giáp thửa 115, TBĐ 21 thôn Diom B. | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5900 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 314, TBĐ 10) - đến giáp ngã ba (hết thửa 276, TBĐ 16) thôn kinh tế mới Châu Sơn. | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |