Trang chủ page 296
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5901 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp ranh giới Ka Đơn - đến đầu cầu ông Quý (Từ thửa 875 (thửa gốc), TBĐ 08 đến thửa 41 (gốc), TBĐ 08) | 1.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5902 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ ngã 4 đường vào thôn Ma Đanh (nhà ông Sáu) - đến giáp ngã 4 (Trường Tiểu học Kămbute) (từ thửa 694 (gốc), TBĐ 09 đến thửa 123 (gốc), TBĐ 23) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5903 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ hết khu qui hoạch Trung tâm xã - đến ngã 4 đường vào thôn Ma Đanh (từ thửa 687, TBĐ 09 đến thửa 694 (gốc), TBĐ 09) | 1.411.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5904 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ cây xăng Lạc Thạnh - đến hết khu qui hoạch trung tâm xã ( từ thửa 812 (gốc), TBĐ 08 đến thửa 687, TBĐ 09) | 2.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5905 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Khu vực 3 - Xã Ka Đơn | - | 317.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5906 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng >3m. - Khu vực 2 - Xã Ka Đơn | - | 401.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5907 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Khu Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ đất nhà ông Lê Phúc thửa 186, TBĐ 312d - đến hết đất nhà ông Lê Văn Khuyết thửa 11, TBĐ 312c) Khu vực thôn Hoà Lạc | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5908 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Khu Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thửa 495, TBĐ 336b (đất bà Thu) - đến giáp đường quy hoạch (thửa 450, TBĐ 336b) | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5909 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Khu Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Khu trung tâm xã có một mặt tiếp giáp đường qui hoạch (theo bản đồ quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã) - | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5910 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thưả 136, TBĐ 336a - đến hết thửa 49, TBĐ 336a | 508.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5911 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 (ngã 3 vào thôn Sao Mai nhà ông Bùi Châu) - đến giáp ngã ba đường đi thôn Ka Đơn đường huyện ĐH 14 | 500.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5912 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 (ngã 3 đi Hoà lạc) - đến giáp ngã ba nhà đất ông Kiều Đình Tuấn | 457.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5913 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 (ngã 3 nhà ông Khi) - đến giáp ngã 3 (hết thửa 521, TBĐ 336b) | 551.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5914 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 (ngã 3 nhà ông Thành) - đến ngã ba (hết thửa 245, TBĐ 289e) | 551.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5915 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã ba (thửa 426, TBĐ 313a) - đến giáp ngã ba (hết thửa đất 84, TBĐ 313c) | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5916 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp thửa 521, TBĐ 313a - đến giáp ngã ba (hết thửa 16, TBĐ 313c) | 582.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5917 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp thửa 405, TBĐ 313a - đến giáp ngã ba (hết thửa 372, TBĐ 313a) | 660.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5918 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp thưả 405, TBĐ 313a - đến thửa 10, TBĐ 313c | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5919 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 (ngã 3 nhà bà Cúc) - đến ngã ba (giáp thửa 405, TBĐ 313a) | 1.020.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5920 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 thửa 33a, TBĐ 313a (ngã 3 Trường Mầm non) - đến hết thửa 118, TBĐ 289e | 551.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |