Trang chủ page 30
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
581 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp đất Công An thị trấn Lạc Dương (lô A1, TBĐ quy hoạch dân cư đồi 19/5) - đến hết lô F18 (giai đoạn 2), TBĐ quy hoạch dân cư đồi 19/5 | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
582 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ đường Lang Biang (từ thửa đất số 320, 293 tờ bản đồ số 34) - đến hết đất Công An thị trấn Lạc Dương (lô A1, TBĐ quy hoạch dân cư đồi 19/5) | 4.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
583 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Đăng Gia - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ cầu - Đến giáp đường Duy Tân (thửa đất 1387, 375 tờ bản đồ số 5) | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
584 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Đăng Gia - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đường Lang Biang (thửa đất 122, 125 tờ bản đồ số 34) - Đến cầu | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
585 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Vạn Xuân - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ nhà Thờ - Đến đường Bi Đoúp (thửa đất số 359 và 450. tờ bản đồ số 4) | 1.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
586 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Vạn Xuân - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ đường Lang Biang (thửa 279 và 295 tờ bản đồ 32) - Đến nhà Thờ | 3.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
587 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Văn Cao - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ thửa đất số 14, thửa đất số 45 tờ bản đồ số 34 - Đến hết các lô đất 01, lô đất 06 và lô đất 09 tờ bản đồ phân lô khu dân cư khu ngân hàng Nông nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
588 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Văn Cao - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đường Lang Biang (thửa đất số 72 tờ bản đồ số 34) - Đến giáp trụ sở UBND thị trấn (hết thửa 121 tờ bản đồ số 33) | 1.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
589 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Bi Đóup - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn còn lại: từ giáp ranh quy hoạch dân cư thị trấn Lạc Dương (26 ha) - Đến giáp ranh giới xã Đạ Sar. | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
590 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Bi Đóup - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ đường Văn Lang (giáp thửa đất số 504, 871 tờ bản đồ số 4) - Đến hết ranh khu quy hoạch dân cư thị trấn Lạc Dương (26 ha) | 1.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
591 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Bi Đóup - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ cầu Đăng Lèn (thửa đất số 595 tờ bản đồ số 4) - Đến đường giáp đường Văn Lang (thửa đất số 504, 871 tờ bản đồ số 4) | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
592 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Bi Đóup - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ ngã tư giáp đường Lang Biang (thửa đất số 297, 304 tờ bản đồ số 34) - Đến cầu Đăng Lèn (thửa đất số 42 tờ bản đồ số 35) | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
593 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Thăng Long - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đường Thăng Long: Từ giáp đường Bi Đoup (thửa đất số 314, 302 tờ bản đồ số 34) - Đến giáp đường Lạc Long Quân (thửa đất số 538, 334 tờ bản đồ số 37) | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
594 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Tố Hữu - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đường Tố Hữu: Từ giáp đường Lang Biang (thửa đất số 358, 385 tờ bản đồ số 34) - Đến giáp đường Thăng Long (Đến thửa đất số 45, 87 tờ bản đồ số 37) | 2.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
595 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Lạc Long Quân - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đường Lạc Long Quân: Từ giáp đường Lang Biang (thửa đất số 155, 177 tờ bản đồ số 37) - Đến đường Thăng Long (thửa đất số 537 và 353 tờ bản đồ số 37) | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
596 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Phạm Hùng - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đường Phạm Hùng: Từ thửa đất số 335 - Đến hết thửa đất số 247 và 258 tờ bản đồ số 37 | 2.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
597 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Nguyễn Thiện Thuật - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đường Nguyễn Thiện Thuật: Đoạn từ giáp đường Lang Biang (thửa đất số 27 tờ 38) - Đến hết đường | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
598 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Lang Biang - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đầu đường Phạm Hùng (thửa đất số 32 tờ bản đồ số 38 và thửa 409 tờ bản đồ số 37) - Đến giáp cổng khu du lịch Lang Biang | 6.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
599 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Lang Biang - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp TP.Đà Lạt (thửa đất số 11 tờ bản đồ số 39) - Đến giáp đầu đường Phạm Hùng (hết thửa đất số 32 tờ bản đồ số 38 và thửa 409 tờ bản đồ số 37) | 4.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
600 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đất thuộc các vị trí còn lại trên địa bàn xã - XÃ ĐẠ CHAIS | Đất thuộc các vị trí còn lại trên địa bàn xã. - | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |