Trang chủ page 354
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7061 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Huỳnh Thúc Kháng - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 204 và 287, TBĐ 15 - Đến hết thửa 155 và 169, TBĐ 14 | 1.896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7062 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền Từ thửa 143+134 TBĐ 23 - Đến thửa 93 + 83, TBĐ 23 và 141, TBĐ 23 và 95+100+106, TBĐ 23 | 1.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7063 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Phan Đăng Lưu từ thửa 272 và 286, TBĐ 24 - Đến hết đường : Đến hết thửa 209 và 381, TBĐ 23 | 2.208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7064 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 78+79, TBĐ 24 - Đến hết thửa 125, TBĐ 24 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7065 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 92+106, TBĐ 24 - Đến hết thửa 122 + 126, TBĐ 24 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7066 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 91 TBĐ 24 - Đến hết thửa 114 + 116, TBĐ 24 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7067 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 44 + 72, TBĐ 24 - Đến hết 112 + 89 + 99 + 293, TBĐ 24 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7068 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 10 TBĐ 24 - Đến hết 58+90, TBĐ 24 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7069 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 246 + 259,TBĐ 15 - Đến hết thửa 30, 25 +100, TBĐ 24 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7070 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 198 + 208, TBĐ 15 - Đến hết thửa 608 + 616, TBĐ 16 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7071 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 518 + 519 TBĐ 16 - Đến hết 596 + 546, TBĐ 16 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7072 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Gồm các thửa 388 + 47 1+ 473 + 474 + 495, TBĐ 16 - Đến hết đường | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7073 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 336 TBĐ 16 - Đến hết thửa 430, TBĐ 16 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7074 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Hẻm Ngô Quyền: Từ thửa 253 + 290, TBĐ 16 + 126, TBĐ 15 - Đến thửa 172, TBĐ 8 + 10 + 65 + 78 + 107, TBĐ 15 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7075 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Quyền - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 28 thửa 642, TBĐ 16 - Đến Giáp Phan Đăng Lưu thửa 81, 96 và 120, TBĐ 24 | 2.316.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7076 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lê Hồng Phong - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 4 TBĐ 95 + 485, TBĐ 17 - Đến 944+330, TBĐ 17 và 409+434, TBĐ 17 Đến hết 416+433, TBĐ 9 và 433+456, TBĐ 17 Đến 213+177, TBĐ 48, các đoạn thuộc đường vành đai thị trấn | 1.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7077 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hồ Tùng Mậu - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 28 Đến giáp Lê Hồng Phong từ thửa 14 và 22, TBĐ 95 - Đến hết thửa 05, TBĐ 95 và thửa 489, TBĐ 17 | 1.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7078 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Tôn Thất Thuyết - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 28 từ thửa 63, TBĐ 95 và thửa 03, TBĐ 98 - Đến hết thửa 33 và 45, TBĐ 95 | 1.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7079 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phan Huy Chú - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 70 và 96, TBĐ 52 - Đến giáp thửa 37 và 42, TBĐ 51 | 1.476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7080 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phan Huy Chú - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 28 từ thửa 08, TBĐ 98 và thửa 04, TBĐ 52 - Đến hết thửa 69 và 84, TBĐ 52 | 1.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |