Trang chủ page 362
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7221 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba Thôn 2 - đến hết đường đi Thôn 18 từ thửa 99, TBĐ 01 đến hết thửa 92, TBĐ 31 | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7222 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba đi Thôn 2 thửa 59, TBĐ 11 - đến giáp xã Hòa Ninh hết thửa 50, TBĐ 01 | 1.227.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7223 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ hết đất nhà ông Phạm Văn Bằng - đến ngã ba đường đi Thôn 2 đến hết đất bà Mai Thị Hằng, Thôn 2 từ thửa 195, TBĐ 13 đến thửa 70, TBĐ 11 | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7224 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ cạnh Trạm y tế xã - đến hết đất nhà bà Dương Thị Thủy, Thôn 3 từ thửa 895, TBĐ 14 đến thửa 198, TBĐ 13 | 1.298.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7225 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba La Òn thửa 899, TBĐ 14 - đến hết Trạm y tế xã hết thửa 899, TBĐ 14 | 1.378.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7226 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường Hòa Bắc 3 từ thửa 24, TBĐ 04 - đến hết thửa 60, TBĐ 02 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7227 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường Hòa Bắc 2 từ thửa 195, TBĐ 42 - đến hết thửa 63, TBĐ 59 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7228 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đoạn còn lại của đường đi cầu Thôn 9 từ thửa 175, TBĐ 34 - đến hết thửa 158, TBĐ 42 | 1.012.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7229 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ giáp Ban Quản lý rừng Hoà Bắc - Hòa Nam - đến cầu Thôn 9 từ thửa 74, TBĐ 34 đến hết thửa 174, TBĐ 34 | 963.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7230 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba đi Thôn 7, Thôn 8 - đến hết trụ sở Ban Quản lý rừng Hòa Bắc - Hòa Nam từ thửa 669, TBĐ 24 đến hết thửa 66, TBĐ 34 | 1.378.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7231 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ cạnh Trường Tiểu học Hòa Bắc - đến ngã ba Thôn 7, Thôn 8 từ thửa 274, TBĐ 24 đến hết thửa 653, TBĐ 24 | 1.842.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7232 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ cạnh cầu La Òn - đến hết Trường Tiểu học Hòa Bắc từ thửa 902, TBĐ 14 đến hết thửa 132, TBĐ 24 | 2.257.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7233 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ Cổng chào Thôn 13 - đến cầu La Òn từ thửa 539, TBĐ 14 đến hết thửa 886, TBĐ 14 | 1.659.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7234 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn trong xã - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ giáp xã Hoà Trung - đến Cổng chào Thôn 13 từ thửa 12, TBĐ 04 đến hết thửa 411, TBĐ 14 | 1.012.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7235 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Hòa Trung | Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 249.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7236 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Hòa Trung | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7237 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ ngã ba UBND cũ đi vào sân bóng từ thửa 219, TBĐ 08 - đến hết thửa 271, TBĐ 08 | 896.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7238 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Miêng - đến đất nhà ông Thương từ thửa 74, TBĐ 14 đến hết thửa 49, TBĐ 14 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7239 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Miêng - đến đất nhà ông Hùng từ thửa 74, TBĐ 14 đến hết thửa 114, TBĐ 14 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7240 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Thuấn - đến đất nhà ông Thành từ thửa 154, TBĐ 07 đến hết thửa 130, TBĐ 07 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |