Trang chủ page 379
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7561 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ giáp đất nhà ông Chiến thôn Lộc Châu 1 - đến hết ngã ba đất nhà ông Tỉnh từ thửa 287, TBĐ 26 và thửa 19, TBĐ 33 đến hết thửa 127 và 180, TBĐ 27 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7562 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ giáp ngã tư đất nhà ông Chắt - đến hết dốc K'Ben, giáp ranh xã Đinh Lạc từ thửa 34 và 23, TBĐ 28 đến hết thửa 118 và 114, TBĐ 22 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7563 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ giáp đất nhà ông Tỉnh - đến ngã tư đất nhà ông Chắt từ thửa 126 và 74, TBĐ 27 đến hết thửa 46 và 26, TBĐ 28 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7564 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ đất Cây xăng ông Thuấn - đến hết ngã ba đất nhà ông Tỉnh từ thửa 281 và 183, TBĐ 26 đến hết thửa 127 và 283, TBĐ 27 | 896.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7565 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ hết đất nhà ông Láng - đến Phân hiệu Trường Tiểu học thôn Gia Bắc II từ thửa 21 và 23, TBĐ 19 đến hết thửa 34 và 33, TBĐ 06 | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7566 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ cầu Be - đến ngã ba đất nhà ông Láng từ thửa 35 và 12, TBĐ 26 đến hết thửa 29 và 40, TBĐ 19 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7567 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ giáp đường nhựa mới - đến hết đường liên xã Tân Nghĩa - Tân Châu từ thửa 57 và 71, TBĐ 17 đến hết thửa 10, TBĐ 09 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7568 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ giáp Cửa hàng tạp hóa Nhanh Thúy - đến hết đường nhựa mới từ thửa 43 và 63, TBĐ 25 đến hết thửa 75, TBĐ 17 và thửa 74, TBĐ 15 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7569 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ cạnh cầu Ciment - đến Cửa hàng tạp hóa Nhanh Thúy từ thửa 126 và 47, TBĐ 26 đến hết thửa 51 và 64, TBĐ 25 | 1.064.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7570 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Đoạn đường ngang từ cầu Be đến hến cầu Ciment từ thửa 57 và 298, TBĐ 26 - đến hết thửa 95 và 104, TBĐ 26 | 1.246.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7571 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ giáp đất Cửa hàng vật liệu xây dựng Phương Chác Bách hóa Hồng Minh - đến ngã ba đường đi thôn Gia Bắc 1, thôn Gia Bắc 2 từ thửa 245 và 184, TBĐ 26 đến hết thửa 89 và 86, TBĐ 26 | 1.195.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7572 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ Trường Tiểu học Tân Nghĩa 1 đến hết trung tâm xã hết Cây xăng ông Thuấn, Cửa hàng vật liệu xây dựng Phương Chác Bách hóa Hồng Minh từ - | 2.076.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7573 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ hết đường rẽ mới - đến bỏ đường vào thôn Kbrạ cũ giáp Trường Tiểu học Tân Nghĩa 1 từ thửa 288 và 290, TBĐ 42 đến thửa 243 và 252, TBĐ 33 . | 1.246.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7574 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà ông Tuệ - đến hết đường rẽ mới từ thửa 523, TBĐ 42 đến thửa 313 và 314, TBĐ 42 | 1.829.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7575 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào xã, thôn - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã ba Tân Nghĩa Công ty Petec - đến hết đường rẽ mới từ thửa 506, TBĐ 42 đến thửa 313 và 307, TBĐ 42 | 1.829.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7576 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ hết Sân bóng thôn Đồng Đò - đến giáp xã Đinh Lạc từ thửa 556 và 413, TBĐ 43 đến hết thửa 507, TBĐ 42 | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7577 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ giáp thị trấn Di Linh - đến hết Sân bóng thôn Đồng Đò từ thửa 584 và 632, TBĐ 43 đến hết thửa 555 và 886, TBĐ 43 | 3.724.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7578 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Đinh Trang Thượng | Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7579 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Đinh Trang Thượng | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 330.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7580 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 4, 5 đến lòng hồ Thủy điện Đồng Nai 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba thửa 247 và 254, TBĐ 71 - đến hết thửa 140 và 148, TBĐ 70 | 375.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |