Trang chủ page 383
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7641 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5b - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 109, TBĐ 29 - đến hết thửa 28, TBĐ 29 và từ thửa 157, TBĐ 19 đến hết thửa 116, TBĐ 19 | 547.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7642 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5b - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 30, TBĐ 46 - đến thửa 02, TBĐ 46; từ thửa 88, TBĐ 29 đến hết thửa 60, TBĐ 29 và từ thửa 103, TBĐ 41 đến hết thửa 38, TBĐ 41 | 653.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7643 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5a - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 31, TBĐ 47 - đến thửa 44, TBĐ 47 | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7644 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5a - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 82, TBĐ 47 - đến thửa 21, TBĐ 47 | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7645 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5a - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 88, TBĐ 47 - đến thửa 29, TBĐ 47 | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7646 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5a - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 128, TBĐ 41 - đến hết thửa 228, TBĐ 42 | 732.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7647 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5a - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 123, TBĐ 41 - đến hết thửa 113, TBĐ 41 | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7648 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5a - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 16, TBĐ 47 - đến thửa 03, TBĐ 47 | 671.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7649 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 5a - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 31 TBĐ 47 - đến thửa 16 TBĐ 47 đến hết thửa 160 TBĐ 41 | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7650 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Các đoạn nhánh rẽ trong khu dân cư Phú Gia - | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7651 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 74 TBĐ 46 - đến hết thửa 156 TBĐ 46 | 996.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7652 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 178, TBĐ 31 - đến hết thửa 189, TBĐ 31 | 484.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7653 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 210, TBĐ 47 - đến thửa 212, TBĐ 47 | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7654 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 200, TBĐ 47 - đến thửa 191, TBĐ 47 | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7655 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 173, TBĐ 47 - đến thửa 148, TBĐ 47 | 695.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7656 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 153 TBĐ 31 - đến hết thửa 197 TBĐ 31 | 943.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7657 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 104, TBĐ 47 - đến hết thửa 153, TBĐ 31 | 1.052.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7658 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 150, TBĐ 31 - đến hết thửa 153, TBĐ 31 | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7659 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 159, TBĐ 46 - đến hết thửa 146, TBĐ 46 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7660 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 104, TBĐ 46 - đến hết thửa 160, TBĐ 46 | 524.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |