Trang chủ page 387
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7721 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã năm đất nhà bà Thủy Nhiên - đến hết đất nhà ông Ya Nhéo, Thôn 5 giáp suối từ thửa 569, TBĐ 19 đến thửa 828, TBĐ 19 và thửa 501, 475, TBĐ 18 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7722 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Các đoạn nhánh rẽ còn lại trong khu dân cư Thôn 5 tiếp giáp với đoạn từ ngã ba Trạm kiểm lâm - đến ngã ba hết đất nhà ông K' Rách và đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Ngọc Tân đến ngã năm Thôn 4 từ thửa 285 đến thửa 140, 215, 242, 264 và 292, TBĐ | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7723 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Trạm kiểm lâm - đến ngã ba hết đất nhà ông K' Rách, Thôn 5 từ thửa 495, TBĐ 19 đến thửa 543 và 717, TBĐ 19 và từ thửa 01, TBĐ 25 đến hết thửa 62, TBĐ 25 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7724 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Lộc - đến ngã ba đất nhà ông Tài, ông Huệ, ông Luyện, đến ngã ba hết đất nhà ông Quý, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 293, TBĐ 15 đến 187, TBĐ 15; từ thửa 144, TB | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7725 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Thạch - đến ngã ba đất bà Châu, đến ngã tư đất nhà ông Thiện Nhà thờ, ra ngã năm Thôn 4 từ thửa 129, TBĐ 20 đến thửa 340 và 197, TBĐ 20; từ thửa 483, TBĐ 19 đ | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7726 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Khiêm - đến ngã ba hết đất nhà ông Lý, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 260, TBĐ 15 đến thửa 103, TBĐ 15 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7727 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất Chùa Quan Âm - đến ngã ba hết đất nhà ông Phước, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 358, TBĐ 15 đến thửa 333, TBĐ 15 và từ thửa 232, TBĐ 15 đến hết thửa 421, TBĐ 15 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7728 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông ông Minh - đến ngã ba đất nhà ông Drong Kim Sơn vào Trường THCS thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 53, TBĐ 20 đến hết thửa 121 và 141, TBĐ 20 và từ thửa 409, TBĐ 19 đến h | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7729 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ đất nhà ông Hổ vào - đến hết đất nhà bà Tín và từ đất ông Phong vào hết đất ông Y từ thửa 261, TBĐ 14 đến hết thửa 164, TBĐ 14 và từ thửa 306, TBĐ 14 đến hết thửa 273, TBĐ | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7730 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm - đến hết đất nhà ông Hùng Hổ, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 151, TBĐ 19 đến hết thửa 03, TBĐ 19 và từ thửa 379, TBĐ 19 đến hết thửa 274, TBĐ 19 | 805.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7731 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Thịnh đến ngã từ xóm Tàu hết đất nhà ông Nhì, thôn Hiệp Thành 1 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà bà Thủy - đến ngã tư xóm Tàu, hết đất nhà ông Nhì, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 169, TBĐ 13 đến hết thửa 181, TBĐ 13; từ thửa 57, TBĐ 12 đến thửa 55, TBĐ 12 và từ | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7732 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Thịnh đến ngã từ xóm Tàu hết đất nhà ông Nhì, thôn Hiệp Thành 1 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Các đoạn nhánh rẽ của đoạn từ ngã ba Quốc lộ 0 đất nhà ông Thịnh - đến ngã tư xóm Tàu, hết đất nhà ông Nhì | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7733 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Thịnh đến ngã từ xóm Tàu hết đất nhà ông Nhì, thôn Hiệp Thành 1 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Thịnh - đến ngã tư xóm Tàu, hết đất nhà ông Nhì, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 481, TBĐ 18 đến hết thửa 269, TBĐ 18 và từ thửa 175, TBĐ 17 đến hết thửa 175, TBĐ 1 | 725.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7734 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Trang vào đến cầu Hiền Nhân thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Các đoạn nhánh rẽ tiếp giáp với đoạn ngã ba giáp đất nhà ông Đoan - đến giáp cầu Hiền Nhân | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7735 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Trang vào đến cầu Hiền Nhân thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba giáp đất nhà ông Đoan - đến giáp cầu Hiền Nhân từ thửa 51, TBĐ 15 đến thửa 05, TBĐ 15 và thửa 235, TBĐ 10; từ thửa 14, TBĐ 11 đến hết thửa 01, TBĐ 11 và từ thửa 99, TBĐ 10 đế | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7736 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Trang vào đến cầu Hiền Nhân thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Trang đi - đến ngã ba hết đất nhà ông Đoan, đường đi Nghĩa trang thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 455, TBĐ 15 đến thửa 278, 130 và 77, TBĐ 15 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7737 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba nhà ông K’Têu Thôn 4 vào Khu nước sạch từ thửa 606, TBĐ 25 - đến ngã ba hết thửa 567, TBĐ 25 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7738 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã năm Thôn 4 vào Srê Ụ từ thửa 418, TBĐ 25 - đến hết thửa 572, TBĐ 25 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7739 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ đất Lâm trường - đến suối Đá từ thửa 63, TBĐ 31 đến hết thửa 242, TBĐ 31 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7740 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà bà Mai đi đến ngã năm Thôn 4 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã năm Thôn 4 - đến giáp ngã ba đất Lâm trường từ thửa 409, TBĐ 25 đến hết thửa 618, TBĐ 25; từ thửa 02, TBĐ 30 đến hết thửa 213, TBĐ 26 và từ thửa 19, TBĐ 31 đến hết | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |