Trang chủ page 390
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7781 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 3 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 198, TBĐ 42 - đến hết thửa 133, TBĐ 42 | 713.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7782 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Phú Hiệp 3 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 143, TBĐ 43 - đến hết thửa 118, TBĐ 42 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7783 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Gia Bắc | Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 224.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7784 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Gia Bắc | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 338.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7785 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Đạ Hiong - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Từ thửa 71, TBĐ 78 - đến hết thửa 132, TBĐ 78 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7786 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Đạ Hiong - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Từ thửa 66, TBĐ 78 - đến hết thửa 35, TBĐ 78 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7787 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Hà Giang - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Đường thôn Hà Giang: Từ thửa 191, TBĐ 65 - đến hết thửa 220, TBĐ 65 | 339.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7788 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Ka Sá khu vực trung tâm xã - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Nhánh 3: Từ thửa 309, TBĐ 66 - đến hết thửa 288, TBĐ 66 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7789 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Ka Sá khu vực trung tâm xã - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Nhánh 2: Từ thửa 47273, TBĐ 66 - đến hết thửa 288, TBĐ 66 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7790 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Ka Sá khu vực trung tâm xã - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Nhánh 1: Từ thửa 128, TBĐ 66 - đến hết thửa 308, TBĐ 66 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7791 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Bộ Bê khu vực trung tâm xã - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Đường giãn dân thôn Bộ Bê từ nhà ông K' Hùng thửa 48 - đến nhà thờ Thiên chúa giáo thôn Bộ Bê thửa 87 TBĐ 65 | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7792 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Bộ Bê khu vực trung tâm xã - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Nhánh 3: Từ thửa 128, TBĐ 66 - đến hết thửa 309, TBĐ 65 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7793 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Bộ Bê khu vực trung tâm xã - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Nhánh 2: Từ thửa 152, TBĐ 66 - đến hết thửa 110, TBĐ 65 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7794 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Bộ Bê khu vực trung tâm xã - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Nhánh 1 đường nhựa: Từ thửa 52, TBĐ 66 - đến hết thửa 140, TBĐ 66 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7795 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Nao Sẻ - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Nhánh 3 Đường giản dân Nao Sẻ từ thửa 131 nhà ông K' Nêm - đến nhà ông K' Hùng thôn Bộ Bê thửa 48, TBĐ 66 | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7796 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Nao Sẻ - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Nhánh 2: Từ thửa 197, TBĐ 56 - đến thửa 152, TBĐ 56 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7797 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn Nao Sẻ - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Nhánh 1: Từ thửa 132, TBĐ 56 - đến hết thửa 18, TBĐ 56 | 338.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7798 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Từ thửa 56, TBĐ 91 - đến thửa 14, TBĐ 116 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7799 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Từ thửa 08 và 10, TBĐ 66 - đến thửa 171, TBĐ 78 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7800 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gia Bắc | Từ Km70 - đến hết thửa 197 và 198, TBĐ 56 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |