Trang chủ page 394
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7861 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 243+309, TBĐ 22 - đến hết thửa 53+75, TBĐ 29; từ nhà ông Nam đến Hội trường thôn Lăng Kú. | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7862 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Lăng Kú - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 248+249, TBĐ 22 - đến hết thửa 274, TBĐ 22; đầu đường số 22 nhà ông Hùng Bưởi đến hết đất nhà ông Nam. | 805.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7863 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 247+234, TBĐ 22 - đến hết thửa 228+240, TBĐ 22 đường xóm vườn Bơ. | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7864 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 235+205, TBĐ 22 - đến hết thửa 54+59, TBĐ 7 Đường số 12 giáp Trường TH Kim Đồng đến giáp Cầu Đạ Dàm giáp ranh thị trấn Di Linh . | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7865 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 233+242, TBĐ 16 - đến hết thửa 148+ 176, TBĐ 17 + 227+179, TBĐ 17 đến hết thửa 132, TBĐ 17; đường vào khu suối đá Cà phê Thiên Sơn | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7866 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 187+161, TBĐ 16 - đến hết thửa 171+223+207; đường khu 24. | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7867 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 37+ thửa 55, TBĐ 22 - đến thửa 128+129+141, TBĐ 22; đường khu B. | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7868 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 286+ thửa 317, TBĐ 16 - đến thửa 364+ thửa 378, TBĐ 16 + thửa 372 TBĐ 16 đến hết thửa 383 TBĐ 16; đường số 10 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7869 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn KLong Trao 2 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 90+116, TBĐ 16 - đến hết thửa 3+12, TBĐ 16 | 805.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7870 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn KLong Trao 2 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Từ thửa 27+17+14+23+38, TBĐ 8 - Đến hết thửa 40+48, TBĐ 8; đường sau Xưởng cưa. | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7871 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 21, TBĐ 81 khu dân cư cầu 4 - đến giáp ranh xã Sơn Điền và xã Gia Bắc. | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7872 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 06, TBĐ 47 - đến hết thửa 19, TBĐ 81; từ nghĩa địa Hàng Hải đến hết khu dân cư cầu 4. | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7873 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 160+ thửa 167, TBĐ 41 - đến hết thửa 03, TBĐ 47. Từ Cầu 3 đến hết Nghĩa địa Hàng Hải. | 1.722.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7874 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 247, 228 TBĐ 36 - đến hết thửa 143 + thửa 154, TBĐ 41; từ chùa Linh Hải, giáp đường vào thôn Hàng Làng đến giáp Cầu 3. | 1.586.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7875 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 447+ thửa 189, TBĐ 29 - đến hết thửa 240+ thửa 221, TBĐ 36; từ Cầu 2 đến chùa Linh Hải, giáp đường vào thôn Hàng Làng. | 1.842.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7876 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 420 + thửa 30, TBĐ 22 - đến hết thửa 157 + thửa 158, TBĐ 29; từ cổng Đội chè Đăng Rách đến giáp Cầu 2. | 2.257.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7877 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 239 + thửa 275, TBĐ 16 - đến hết thửa 03+31, TBĐ 22; từ cà phê Thiên Sơn Suối đá đến giáp cổng Đội chè Đăng Rách. | 2.074.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7878 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 209 + thửa 210, TBĐ 16 - đến hết thửa 232 + thửa 263, TBĐ 16; từ cầu 1 đến giáp đường vào Cà Phê Thiên Sơn Suối Đá | 2.076.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7879 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 04, TBĐ 8 + thửa 26, TBĐ 9 - đến hết thửa 152 + thửa 168, TBĐ 16; từ ngã 3 trại phong đến giáp cầu 1. | 3.056.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7880 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường liên xã Gung Ré - Bảo Thuận - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa số 208+210, TBĐ 10 - đến hết thửa 107+120, TBĐ 10; từ đường vào nghĩa địa đến giáp cầu Bảo Thuận. | 987.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |