Trang chủ page 40
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 762, TBĐ 11 (giáp hội trường thôn) - đến hết thửa 21, TBĐ 11 (hết nhà ông Y Bông). | 360.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
782 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 867, TBĐ 15 (giáp Quốc lộ 27, giáp nhà ông Hay) - đến hết thửa 45, TBĐ 20 (ngã ba nhà ông Thanh). | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
783 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp T 169, TBĐ 11 (giáp Quốc lộ 27, ngã ba Bưu điện) - đến hết thửa 762, TBĐ 11 (hết hội trường thôn). | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
784 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 31, TBĐ 40 (giáp nhà bà Hơ Thiêng) - đến hết thửa 54, TBĐ 12 (giáp xã Liêng Srônh). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
785 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 29, TBĐ 35 (giáp nhà ông Y Chang) - đến hết thửa 31, TBĐ 40 (hết nhà bà Hơ Thiêng). | 224.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
786 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 127, TBĐ 65 (giáp cầu Đắk San) - đến hết thửa 29, TBĐ 35 (hết nhà ông Y Chang). | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
787 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 24, TBĐ 30 (giáp nhà ông Chín) - đến hết thửa 127, TBĐ 65 (hết cầu Đắk San). | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
788 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 50, TBĐ 16 (giáp nhà ông Ninh) - đến hết thửa 24, TBĐ 30 (hết nhà ông Chín). | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
789 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 24, TBĐ 21 (giáp nhà bà Út) - đến hết thửa 50, TBĐ 16 (hết nhà ông Ninh). | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
790 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 867, TBĐ 15 (ngã ba đường vào sông Đắk Măng) - đến hết thửa 24, TBĐ 21 (hết nhà bà Út). | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
791 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 481, TBĐ 15 (giáp ngã ba nhà ông Quy) - đến hết thửa 867, TBĐ 15 (giáp ngã ba đường vào sông Đắk Măng). | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
792 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 41, TBĐ 15 (giáp nhà bà Tuyết) - đến hết thửa 481, TBĐ 15 (ngã ba nhà ông Quy). | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
793 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 629, TBĐ 11 (giáp cổng trường cấp II) - đến hết thửa 41, TBĐ 15 (hết nhà bà Tuyết). | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
794 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 502, TBĐ 11 (giáp cầu Krông Nô) - đến hết thửa 629, TBĐ 11 (hết cổng trường cấp II). | 3.276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
795 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực III - Xã Liêng Srônh | Khu vực còn lại - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
796 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 64, TBĐ 46 (nhà ông Dũng) đường đi vào Dơng Ja - đến hết đường bê tông. | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
797 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ thửa 58, TBĐ 49 (nhà ông Ha Chàng) - đến hết đường bê tông. | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
798 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 05, TBĐ 47 (nhà ông Ha Chàng) - đến hết đường bê tông. | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
799 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 63, TBĐ 72 (nhà ông KmBrong) - đến hết đường bê tông. | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
800 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp cầu sắt (khu Bon Tợp, TBĐ 58) - đến hết đường bê tông. | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |