Trang chủ page 41
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường vào xóm la, thôn 1 (từ thửa số 54, TBĐ 103) - đến hết thửa số 90, TBĐ 103 | 1.054.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
802 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ Nhà ông Lê Lượng (từ thửa số 230, TBĐ 1051) - đến Nhà ông Phạm Út (hết thửa số 116, TBĐ 105) | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
803 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoan đường vào xóm 4, thôn 11 (từ thửa số 111, TBĐ 106) - đến hết thửa số 01, TBĐ 107 | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
804 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ nhà ông Lê Nhật Huynh (từ thửa số 592, TBĐ 104) - đến nhà ông Lê Quán (hết thửa số 671, TBĐ 104) | 1.054.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
805 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường vào xóm thủ (từ thửa số 538, TBĐ 104) - đến hết thửa số 699 | 1.054.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
806 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ nhà bà Phạm Thị Quận (từ ranh giới thửa số 514, TBĐ 104) - đến nhà ông Trần Tơ (đến hết thửa số 608, TBĐ 104) | 1.054.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
807 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ cẩu treo thôn 5 (từ thửa số 241, TBĐ 15) - đến ranh giới thửa số 72- 73, TBĐ 116 | 358.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
808 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ thôn 10 (từ thửa số 379, TBĐ 120) đi cầu treo thôn 5 (hết thửa số 181, TBĐ 114) - | 806.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
809 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 (từ thửa số 214-215, TBĐ 119) - đến hết thửa số 319, TBĐ 112 | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
810 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 (từ thửa số 232, TBĐ 119) - đến hết thửa số 379, TBĐ 120 | 1.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
811 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ Ngã 3 Bà Kẽ (từ thửa số 229, TBĐ 119) - đến ngã ba thôn 10 (hết thửa số 216, TBĐ 119) | 1.984.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
812 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường ngã ba đi hồ Đắc Long Thượng (từ thửa số 253, TBĐ 63) - đến hết thửa số 33, TBĐ 65 | 496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
813 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ trường Mầm non thôn 9 (ranh giới thửa số 174 -184, TBĐ 75) - đến ngã ba đi hồ Đắc Long Thượng (hết thửa số 253, TBĐ 31) | 558.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
814 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ dốc đá (từ ranh giới thửa số 60 - 68, TBĐ 96) - đến trường Mầm non thôn 9 (ranh giới thửa số 174-184, TBĐ 75) | 682.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
815 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ ngã ba Hải Ngự (ranh giới thửa số 142 - 154, TBĐ 101) - đến hết dốc đá (ranh giới thửa số 60 - 68, TBĐ 96) | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
816 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Ngãi - Lộc Thắng (từ thửa số 182, TBĐ 119) - đến ngã 3 bà Kẽ (hết thửa số 58, TBĐ 69) | 1.617.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
817 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ ranh giới xã Lộc Ngãi - Lộc Đức (từ ranh giới thửa số 37- 46, TBĐ 110) - đến cầu Đức Thanh (hết thửa số 80, TBĐ 128) | 429.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
818 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ ngã ba đi Lộc Đức (từ thửa số 215, TBĐ 101) - đến hết ranh giới xã Lộc Ngãi - Lộc Đức (ranh giới thửa số 37 - 46, TBĐ 110) | 492.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
819 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đất đường từ ngã 3 thôn 2 (từ ranh giới thửa số 195 - 144, TBĐ 104) - đến ngã 3 đi Lộc Đức ranh giới thửa số 224 - 214, TBĐ 101) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
820 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ ngã 3 thôn 02 (từ ranh giới thửa số 141 - 91, TBĐ 104) - đến nhà ông Ngô Văn Tâm (đến ranh giới thửa số 99-100, TBĐ 105) | 558.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |