Trang chủ page 411
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8201 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Phúc Thọ I - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ giáp thôn Liên Trung tới phân trường Tiểu học Tân Hà 2 (từ thửa 105 - đến hết thửa 409) | 308.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8202 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 724 (đi thôn Phúc Hưng) - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ 500m - đến hết thôn Phúc Hưng | 441.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8203 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 724 (đi thôn Phúc Hưng) - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ ĐT 725 vào 500 m (từ thửa 468 - đến hết thửa 253, tờ bản đồ số 09) | 735.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8204 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ ĐT 725 - đến cổng trường THPT Tân Hà | 661.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8205 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ Phân Viện Y tế - đến trường mầm non Tân Hà | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8206 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ ngã tư Tân Hà tới cổng thôn Thạch Thất I (từ thửa 313 - đến hết 454, tờ bản đồ số 04) | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8207 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ đỉnh dốc tới hết nhà ông Nhâm - | 1.675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8208 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ đỉnh dốc giáp đường đi xã Phúc Thọ (thửa 107, tờ bản đồ số 03) - | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8209 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ cây xăng ông Bạ tới đỉnh dốc (từ thửa 189 - đến hết thửa 168, tờ bản đồ số 02) | 2.625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8210 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn đối diện phân viện Y tế vào 500 m (từ thửa 469 - đến thửa 186, tờ bản đồ số 09) | 1.323.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8211 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ 300 m (hết thửa 227, tờ bản đồ số 02) tới đường xóm 2 - | 189.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8212 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ ĐT 725 vào 300 m đất ông Trí (thửa 227, tờ bản đồ số 02) - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8213 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ ĐT 725 tới hết thôn Phúc Thọ I (thửa 34, tờ bản đồ số 09) - | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8214 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ Đài truyền hình (hết thửa 14, tờ bản đồ số 57) tới hết thôn Phúc Hưng (thửa 19, tờ bản đồ số 18) - | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8215 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn giáp ĐT 725 tới Đài truyền hình (Thửa 14, tờ bản đồ số 57) - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8216 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn giáp xã Tân Văn tới thôn Phúc Hưng (thửa 01, tờ bản đồ số 57) - | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8217 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn giáp xã Tân Văn tới thôn Thạch Thất II (thửa 01, tờ bản đồ số 06) - | 183.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8218 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ giáp xã Tân Văn (thửa 72, TBĐ số 45 - đo đạc năm 2012) - đến giáp xã Đan Phượng (thửa 155, TBĐ 49 - đo đạc năm 2012) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8219 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường đi xã Đan Phượng - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ giáp ĐT725 (cũ) tới giáp xã Đan Phượng - | 898.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8220 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 724 đi xã Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba thôn Thạch Thất II (hết thửa 107, 111, tờ bản đồ số 03) tới giáp xã Hoài Đức - | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |