Trang chủ page 412
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8221 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 724 đi xã Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba Nghĩa trang tới ngã ba thôn Thạch Thất II (thửa 107, 111, tờ bản đồ số 03) - | 1.452.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8222 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 724 đi xã Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ giáp ĐT 725 (thửa 331, tờ bản đồ số 02) tới ngã ba Nghĩa trang (thửa 162, 160, tờ bản đồ số 02) - | 2.376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8223 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba Trần Quốc Toản (thửa 24, tờ bản đồ số 27) tới giáp xã Liên Hà - | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8224 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ cột điện trung thế 286/128/51 tới ngã ba Trần Quốc Toản - | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8225 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ cột điện trung thế 286/128/10 tới cột điện trung thế số 286/128/51 - | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8226 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba Nhà thờ (hết thửa 202) tới cột điện trung thế số 286/128/10 - | 2.394.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8227 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba Tân Đức tới hết nhà ông Hùng, ngã ba Nhà Thờ (hết thửa 203, tờ bản đồ số 05) - | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8228 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã tư Tân Hà (thửa 35, 82) tới ngã ba cổng thôn Tân Đức - | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8229 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba đi Đan Phượng - đến giáp xã Liên Hà | 1.512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8230 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ Cổng trường Cấp 2 Tân Hà (hết thửa số 115 và 51 tờ bản đồ số 07) - đến ngã ba đi Đan Phượng (thửa 405 và thửa 548) | 3.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8231 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ cổng trường Cấp 1 Tân Hà (hết thửa số 145 và 156, tờ bản đồ số 04) - đến cổng trường Cấp 2 Tân Hà | 6.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8232 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ đất ông Tình (hết thửa số 89,tờ bản đồ 04) tới cổng trường Cấp 1 Tân Hà - | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8233 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ Ngã ba lên chùa Hà Lâm tới đất ông Nguyễn Văn Tình (thửa số 89, tờ bản đồ số 04) - | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8234 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ Ngã ba cây xăng ông Bạ (hết thửa số 189, tờ bản đồ 02) tới ngã ba đường lên chùa Hà Lâm - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8235 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ Phân viện Y tế tới ngã ba cây xăng ông Bạ - | 11.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8236 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba đi xã Phúc Thọ tới Phân Viện Y tế - | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8237 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba đi thôn Phúc Thọ 1 tới ngã ba đi xã Phúc Thọ - | 5.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8238 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba Phúc Hưng tới ngã ba đi thôn Phúc thọ 1 - | 3.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8239 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ giáp xã Tân Văn tới ngã ba Phúc Hưng - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8240 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Còn lại - Khu Vực 3 - Xã Tân Văn | - | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |