Trang chủ page 429
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8561 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Đường thôn Hoàn Kiếm I-Sóc Sơn (thửa 124, tờ bản đồ số 16 - đến hết thửa 47, tờ bản đồ số 17) | 247.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8562 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Đường thôn Hai Bà Trưng - | 246.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8563 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ hết thửa 186, tờ bản đồ số 27 - đến thửa 02, tờ bản đồ số 24 | 294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8564 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ thửa 136, tờ bản đồ 27 - đến thửa 186, tờ bản đồ số 27 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8565 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Đường liên thôn Hoàn Kiếm 2 (từ thửa 118, tờ bản đồ số 21 - đến hết thửa 47, tờ bản đồ số 23) | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8566 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ ngã ba Hoàn Kiếm 2, 3 - đến hết thửa 123, 12, tờ bản đồ số 27 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8567 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Hà - Đinh Văn - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ đất ông Bình (hết thửa 30) - đến giáp Thị trấn Đinh Văn | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8568 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Hà - Đinh Văn - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ ngã ba bà Tốn (thửa 80, tờ bản đồ số 17) - đến hết đất ông Bình (thửa 30, tờ bản đồ số 17) | 391.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8569 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Đoạn còn lại - | 342.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8570 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ Bưu điện văn hóa xã - đến cổng trường Cấp I Nam Hà | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8571 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ ngã ba đối diện trụ sở UBND xã - đến bưu điện văn hóa xã | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8572 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ ngã ba Hoàn Kiếm II - đến ngã ba đối diện trụ sở UBND xã | 812.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8573 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ ngã ba đi thôn Hoàn Kiếm I - đến ngã ba Hoàn kiếm II | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8574 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ giáp Thị trấn Nam Ban - đến ngã ba đi thôn Hoàn Kiếm I | 294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8575 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Mê Linh | Còn lại - | 88.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8576 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Mê Linh | Các đường lớn hơn 2,5 m - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8577 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Mê Linh | Còn lại - | 128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8578 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Mê Linh | Các đường lớn hơn 2,5 m - | 218.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8579 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ đất nhà ông Đoàn Văn Thủy (thửa đất số 246, TBĐ số 22 - đo đạc năm 2022) - đến hết đất nhà ông Lê Văn Việt (thửa đất số 413, TBĐ số 22 - đo đạc năm 2022) | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8580 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ đất nhà ông Đỗ Trung Bắc (thửa đất số 149, TBĐ số 18 - đo đạc năm 2022) - đến hết đất bà Vũ Thị Liên (thửa đất số 15, TBĐ số 23 - đo đạc năm 2022) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |