Trang chủ page 45
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
881 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Tông | Từ giáp thửa 17, TBĐ 03 (đoạn đi Đa Kao 1) - đến hết thửa 447, TBĐ 07 (hết nhà ông Ha Ang). | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
882 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Tông | Từ giáp thửa 51, TBĐ 06 (ngã ba Trường học cấp III) - đến hết thửa 271, TBĐ 05 (hết nhà bà K’Glong). | 184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
883 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Tông | Từ giáp thửa 299, TBĐ 15 (giáp nhà bà Kham thôn Liêng Trang I) - đến hết thửa 969, TBĐ 02 (hết nhà ông Ha Bang thôn Đa Kao II). | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
884 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Tông | Từ giáp thửa 311, TBĐ 14 (giáp UBND xã cũ) - đến hết thửa 374, TBĐ 15 (hết nhà bà K’Long). | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
885 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Tông | Từ thửa 293, TBĐ 13 (ngã ba đường vào thôn Đạ Nhinh) vào hết thửa 111, TBĐ 13 (hết thửa trường cấp I Đạ Nhinh). - | 115.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
886 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu Vực I - Xã Đạ Tông | Từ thửa 362, TBĐ 14 (ngã tư) đi qua trường cấp II, III - đến hết thửa 276, TBĐ 15 (hết nhà ông Jong). | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
887 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu Vực I - Xã Đạ Tông | Từ giáp thửa 243, TBĐ 15 (giáp ngã ba đường Liêng Trang I vào thôn Đa Kao) - đến cầu Đạ Long. | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
888 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu Vực I - Xã Đạ Tông | Từ giáp thửa 292, TBĐ 13 (hết ngã ba đường vào thôn Đa Nhinh) - đến hết thửa 243, TBĐ 15 (hết ngã ba đường Liêng Trang 1 vào thôn Đa Kao). | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
889 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu Vực I - Xã Đạ Tông | Từ cầu Đa Ra Hố - đến hết thửa 292, TBĐ 13 (hết ngã ba đường vào thôn Đạ Nhinh). | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
890 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực III - Xã Đạ M’rông | Khu vực còn lại. - | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
891 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp thửa 520, TBĐ 3 (nhà bà Bon Krong K’ Mai) - đến hết thửa 542, TBĐ 3 (hết nhà ông Đơi). | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
892 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp thửa 538, TBĐ 3 (giáp nhà ông Pang Ting Ha Cam) - đến hết thửa 566, TBĐ 3 (hết nhà ông Đa Cát Ha Dương). | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
893 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp thửa 317, TBĐ 11 (giáp nhà bà Pang Ting K’ Dôn) - đến hết thửa 946, TBĐ 6 (nhà ông Dơng Jri H Bang). | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
894 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp thửa 65, TBĐ 11 (giáp nhà ông Ha Mốc) - đến hết thửa 55, TBĐ 11 (hết nhà ông Ha Krong). | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
895 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ thửa 511, TBĐ 03 (nhà ông Ha Kra) - đến hết thửa 632, TBĐ 03 (hết nhà ông Ha Khanh). | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
896 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ thửa 510, TBĐ 03 (nhà ông Khe Ny) - đến hết thửa 372, TBĐ 03 (hết nhà bà K'Ngọc). | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
897 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp cầu đi vào thôn Cil Múp - đến hết thửa 04, TBĐ 28 (hết nhà ông Ha Krênh). | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
898 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp thửa 406, TBĐ 11 (giáp đường Tỉnh lộ 722) - đến hết thửa 953, TBĐ 06 (hết nhà bà Bé). | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
899 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ thửa 64, TBĐ 14 (giáp nhà ông Tông) - đến giáp cầu số 7. | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
900 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ thửa 29, TBĐ 14 (nhà ông Trường) - đến giáp thửa 64, TBĐ 14 (hết nhà ông Tông). | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |