Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 222, TBĐ 34 - đến hết thửa số 127, TBĐ 34 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1002 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 229, TBĐ 34 - đến hết thửa số 251, TBĐ 34 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1003 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 62, TBĐ 34 - đến hết thửa số 35, TBĐ 34 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1004 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 152, TBĐ 25 - đến hết thửa số 71, TBĐ 25 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1005 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 128, TBĐ 28 - đến hết thửa số 10, TBĐ 28 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1006 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 130, TBĐ 28 - đến hết thửa số 141, TBĐ 28 | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1007 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 175, TBĐ 29 - đến hết thửa số 15, TBĐ 29 | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1008 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 141, TBĐ 29 - đến hết thửa số 262, TBĐ 29 | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1009 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 152, TBĐ 29 - đến hết thửa số 114, TBĐ 29 | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1010 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 174, TBĐ 33 - đến hết thửa số 339, TBĐ 33 | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1011 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 310, TBĐ 33 - đến hết thửa số 300, TBĐ 33 | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1012 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 139, TBĐ 33 - đến hết thửa số 49, TBĐ 33 (đối với các thửa số đất có mặt tiếp giáp với 2 đoạn đường thì tính giá cho đoạn đường có giá cao hơn) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1013 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hội trường thôn 4 đi vào thôn 3 - đến hết thửa số 82, TBĐ 35 | 236.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1014 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ trường cấp 1, 2 (từ ranh giới thửa số thửa số 154 - 153, TBĐ 33) - đến hết thửa số 332, TBĐ 33 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1015 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ UBND xã B’Lá - đến giáp ranh B’Lá - Lộc Bảo | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1016 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 404 - 405 - đến UBND xã B’Lá | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1017 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ ranh giới thị trấn Lộc Thắng - B’Lá - đến ranh giới thửa số 404 - 405, TBĐ 33 | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1018 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III - Xã Lộc Lâm | Đất thuộc các vị trí còn lại - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1019 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II - Xã Lộc Lâm | Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng g - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1020 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vưc I - Xã Lộc Lâm | Đoạn đường vào thôn 3 xã Lộc Lâm (từ thửa số 01, TBĐ 18) - đến hết 55, TBĐ 15 | 165.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |