Trang chủ page 53
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ thửa số đất nhà ông Lâm Văn Tiến (thửa số 03, TBĐ 03) - đến hết ranh giới thửa số đất nhà ông Mông Văn Hòa (thửa số 86, TBĐ 03) | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1042 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ thửa số đất nhà ông Lục Văn Thủy (thửa số 36, TBĐ 07) - đến hết ranh giới thửa số đất nhà ông Đông (thửa số 50, TBĐ 03) | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1043 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ thửa số đất nhà bà Phạm Thị Thu Huyền (thửa số 34, TBĐ 17) - đến hết ranh giới thửa số đất nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Ánh (thửa số 05, TBĐ 17) | 259.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1044 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ thửa số đất nhà ông Phan Văn Nghĩa (thửa số 111, TBĐ 27) - đến hết ranh giới thửa số đất nhà bà Nguyễn Thị Nhị (thửa số 162, TBĐ 16) | 259.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1045 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ ngã ba dốc Láng (từ ranh giới thửa số 161-178, TBĐ 39) - đến hết ranh giới thửa số đất nhà ông Phan Văn Nghĩa (thửa số 111, TBĐ 27) | 302.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1046 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ mỏ đá Tân Việt (từ ranh giới thửa số 138 - 137, TBĐ 42) - đến giáp ranh Lộc Quảng - Đam BRi (hết thửa số 79, TBĐ 40) | 422.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1047 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ ngã ba đi Lộc Tân (bắt đầu từ thửa số 62, TBĐ 44) - đến mỏ đá Tân Việt (đến ranh giới thửa số 138- 137, TBĐ 42) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1048 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Quảng (bắt đầu từ thửa số 14, TBĐ 45) - đến ngã ba nhà ông Hùng (hết thửa số 35, TBĐ 44) | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1049 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ Nhà Thờ (từ thửa số 304, TBĐ 36) - đến giáp ranh Lộc Phát - Lộc Quảng (đến hết thửa số 413, TBĐ 44). | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1050 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III - Xã Lộc Đức | Đất thuộc các vị trí còn lại - | 156.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1051 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II - Xã Lộc Đức | Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng g - | 207.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1052 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ Ngã ba nhà ông Nguyễn Xuân Thìn (từ thửa số 319, TBĐ 37) - đến hết thửa số 257, TBĐ 37 | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1053 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ Nhà Sơn Lam (từ thửa số 209, TBĐ 27) - đến hết thửa số 142, TBĐ 27 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1054 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ ngã ba Lộc Đức - Lộc An từ nhà ông Nguyễn Xuân Thìn (từ thửa số 319, TBĐ 37) - đến giáp xã Đinh Trang Hòa (hết thửa số 246, TBĐ 40) | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1055 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ ngã ba nhà Thủy Lợi (từ thửa số 134, TBĐ 24) - đến ngã ba xóm mới (hết thửa số 419, TBĐ 25) | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1056 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ nhà ông Đoàn Trung Hiếu (từ thửa số 127, TBĐ 39) - đến cầu Lộc Thanh (hết thửa số 269, TBĐ 33) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1057 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ ngã ba (từ ranh giới thửa số 127 - 150, TBĐ 33) - đến ngã ba ông Lợi (hết thửa số 102, TBĐ 33) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1058 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ ngã ba (từ ranh giới thửa số 127 - 150, TBĐ 33) - đến giáp ranh cầu Lộc Thanh - Lộc Đức (hết thửa số 297, TBĐ 33) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1059 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn từ Nhà ông Nguyễn Trung Thành (bắt đầu từ thửa số 124, TBĐ 24) - đến ngã ba (hết thửa số 125, TBĐ 33) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1060 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ cầu ông Nghĩa (bắt đầu từ thửa số 175, TBĐ 37) - đến giáp ranh Lộc Đức - Lộc An (hết thửa số 318, TBĐ 37) | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |