Trang chủ page 58
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1141 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ Ngã ba nhà ông Quý (từ thửa số 80, TBĐ 24) - đến hết thửa số 23, TBĐ 23) | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1142 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Hiệp giáp hòa Nam (bắt đầu từ thửa số 44,45, TBĐ 38) - đến Ngã ba nhà ông Quý (hết thửa số 44, tờ bản số 24) | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1143 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Tiến (bắt đầu từ thửa số 78, TBĐ 37) - đến ngã 3 nhà ông Chiến (đến hết thửa số 47, TBĐ 38) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1144 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ ngã tư nhà ông Hưng (từ thửa số 261, TBĐ 25) - đến ngã ba nhà ông Tiền (hết thửa số 77, TBĐ 37) | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1145 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Tài Nam (từ ranh thửa số giới thửa số 131-81, TBĐ 20 ngã tư nhà ông Hưng (hết thửa số 177, TBĐ 25) - | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1146 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ cầu Tân Lạc (từ thửa số 40, TBĐ 20) - đến đất nhà ông Nguyễn Tài Nam (đến ranh giới thửa số 131 - 81, TBĐ 20) | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1147 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III - Xã Lộc Tân | Đất thuộc các vị trí còn lại - | 218.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1148 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II - Xã Lộc Tân | Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng g - | 273.920 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1149 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Tân | Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Trào (bắt đầu từ thửa số 149 - 156, TBĐ 06 - đến ranh giới thửa số 149, TBĐ 10) | 290.880 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1150 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Tân | Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Trào (bắt đầu từ thửa số 229, TBĐ 10 - đến ranh giới thửa số 88, TBĐ 06) | 296.640 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1151 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Tân | Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Trào (bắt đầu từ thửa số 685, TBĐ 10 - đến ranh giới thửa số 71, TBĐ 10) | 309.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1152 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Tân | Đoạn đường từ ngã năm Đam Bri (bắt đầu từ thửa số 17, TBĐ 11 - đến ranh giới thửa số 685 - 360, TBĐ 10 (đối với những thửa số đất tiếp giáp với hai mặt đường thì áp giá theo thửa số có giá cao hơn) | 431.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1153 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Tân | Đoạn đường từ ngã năm ĐamBri (bắt đầu từ thửa số 96, TBĐ 11 - đến ranh giới thửa số 419 - 416, TBĐ 16) | 487.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1154 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Tân | Đoạn đường từ hết trụ sở UBND xã Lộc Tân giáp ranh phường Lộc Tiến - Bảo Lộc (giáp ranh giới thửa số 518 - 322, TBĐ 32) - | 649.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1155 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Tân | Đoạn đường từ ngã năm Đam Bri (từ thửa số 96, TBĐ 11) - đến hết trụ sở UBND xã Lộc Tân | 570.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1156 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III - Xã Lộc Bắc | Đất thuộc các vị trí còn lại - | 97.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1157 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II - Xã Lộc Bắc | Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng g - | 104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1158 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 33 tờ số 10 - đến thửa số 16 tờ số 9 đến hết thửa số số 181 tờ số 14 | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1159 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 118 tờ số 13 - đến hết thửa số 59 tờ số 12 đi đồi thanh hóa chưa có bản đồ địa chính, đến hết đoạn đường nhà ông Trịnh Cường | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1160 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 79 tờ số 10, giáp 34 tờ số 11 - đến hết thửa số 65 tờ số 11, giáp thửa số số 119 tờ số 10 | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |