Trang chủ page 59
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1161 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa số 64 , TBĐ 18 - đến hết thửa số 186, TBĐ 17) | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1162 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa số 34 , TBĐ 17 - đến hết thửa số 15, TBĐ 17) | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1163 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường thôn 4 (bắt đầu từ thửa số 98 - đến thửa số 91, TBĐ 21 đến hết thửa số 11, TBĐ 20) | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1164 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường thôn 4 buôn B trú Đạ (bắt đầu từ thửa số 40, TBĐ 21 - đến hết thửa số 51, TBĐ 21) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1165 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường thôn 2 đi Lộc Bảo (bắt đầu từ thửa số 95, TBĐ 06 - đến hết thửa số 12, TBĐ 06) | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1166 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường từ cầu thôn 2 đi hang bom (bắt đầu từ thửa số 29, TBĐ 6 - đến hết thửa số 87, TBĐ 02) | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1167 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 114, TBĐ 10 - đến hết thửa số 76, TBĐ 10 | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1168 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 163, TBĐ 10 - đến hết thửa số 151, TBĐ 10 | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1169 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 174, TBĐ 10 - đến hết thửa số 118, TBĐ 13 | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1170 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường từ thôn 1 vào hầm đá (bắt đầu từ thửa số 226, TBĐ 10 - đến hết thửa số 07, TBĐ 12) | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1171 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường từ ngã 3 thôn 03 (bắt đầu từ thửa số 131, TBĐ 14) - đến hết thửa số 09, TBĐ 14 | 135.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1172 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường trước nhà văn hóa cụm xã (từ ranh giới thửa số 65 - 66, TBĐ 10) - đến hết thửa số 57, TBĐ 10 | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1173 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường từ ngã ba UBND xã Lộc Bắc đi thôn 2 (bắt đầu từ ranh giới thửa số 358 - 329, TBĐ 10) - đến cầu thôn 2 (hết ranh thửa số 37, TBĐ 06) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1174 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 122, TBĐ 18 - đến hết ranh giới xã Lộc Bắc và huyện Đạ Tẻh | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1175 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường từ nhà ông K’Việt (bắt đầu từ thửa số 61, TBĐ 13) - đến ranh giới thửa số 33-112, TBĐ 18 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1176 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bắc | Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Bảo - Lộc Bắc (từ 149, TBĐ 11) - đến nhà ông K’Việt (đến hết ranh thửa số 162, TBĐ 13) | 322.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1177 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III - Xã Lộc Bảo | Đất thuộc các vị trí còn lại - | 97.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1178 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II - Xã Lộc Bảo | Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng g - | 118.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1179 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bảo | Đoạn đường từ ngã ba thôn 2 đi thủy điện Đồng Nai 5 (bắt đầu từ thửa số 77, TBĐ 9 - đến hết thửa số 03 - 04, TBĐ 11) | 165.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1180 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bảo | Đoạn đường từ ngã ba ĐasiAt - đến giáp Đắc Nông | 184.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |