Trang chủ page 60
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1181 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bảo | Đoạn đường từ cầu II (từ thửa số 38, TBĐ 07) - đến ngã ba đường đi thủy điện ĐasiAt | 200.160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1182 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bảo | Đoạn đường từ đỉnh đèo 4 cây (từ ranh giới thửa số 26-77, TBĐ 16) - đến cầu II (hết ranh thửa số 38, TBĐ 07) | 330.820 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1183 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bảo | Đoạn đường từ cây xăng Lộc Bảo (từ ranh giới thửa số 189, TBĐ 19) - đến đỉnh đèo 4 cây (đến ranh giới thửa số 26-77, TBĐ 16) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1184 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bảo | Đoạn đường từ ngã 3 Nhà ông K’Đòi (ranh giới thửa số 299 với thửa số 180, TBĐ 25) - đến cây xăng Lộc Bảo (hết thửa số 189, TBĐ 19) | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1185 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bảo | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 30-31, TBĐ 20 - đến giáp ranh xã Lộc Bắc, Lộc Bảo | 498.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1186 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bảo | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 50 - 60, TBĐ 23 - đến hết ranh xưởng đũa (đến ranh giới thửa số 30 -31, TBĐ 20) | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1187 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Bảo | Đoạn đường từ ranh giới xã B’Lá - Lộc Bảo - đến ranh giới thửa số 50-60, TBĐ 23 | 200.160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1188 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III - Xã B'lá | Đất thuộc các vị trí còn lại - | 124.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1189 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II - Xã B'lá | Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng g - | 124.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1190 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 49, TBĐ 25 - đến đất chia cho ĐBDTTS | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1191 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 70, TBĐ 28 - đến hết thửa số 46, TBĐ 28 | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1192 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường bắt đầu từ TL 725 (đối diện nhà ông Tuyến) - đến hết thửa số 252, TBĐ 29 | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1193 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 15, TBĐ 29 - đến giáp xã Lộc Phú | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1194 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 88, TBĐ 33 đi qua hội trường thôn 1 - đến hết thửa số 35, TBĐ 34 | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1195 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 281, TBĐ 33 - đến hết thửa số 301, TBĐ 35 | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1196 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 25, TBĐ 35 - đến hết thửa số 120, TBĐ 35 | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1197 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hội trường thôn 4 đi - đến hết thửa số 347, TBĐ 33 | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1198 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 484, TBĐ 33 (nhà ông Huấn) - đến thửa số 527, TBĐ 33 | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1199 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 1, TBĐ 35 - đến giáp ranh xã Lộc Quảng | 129.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1200 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 14, TBĐ 35 - đến hết thửa số 17, TBĐ 35 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |