Trang chủ page 86
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 2 - Khu vực 2 - Xã Đạ Oai | từ cống nhà ông Phương (thửa số 140 và 142, TBĐ 204d) vào - đến cầu treo (thửa số 241 và 242, TBĐ 01) | 343.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1702 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường vào thôn 2 - Khu vực 2 - Xã Đạ Oai | từ đường ĐT.721 (thửa số 134a và 207, TBĐ 204c) - đến cống nhà ông Phương (thửa số 141 và 144, TBĐ 204d) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1703 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 1 - Xã Đạ Oai | từ cầu Đạ Oai (thửa số 150 và 151, TBĐ 204a) - đến giáp ranh huyện Đạ Tẻh | 992.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1704 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 1 - Xã Đạ Oai | từ cây số 09 (thửa số 347 và 357, TBĐ 208a) - đến cầu Đạ Oai (thửa số 27 và 28, TBĐ 204c) | 1.225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1705 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 1 - Xã Đạ Oai | từ cây số 08 (thửa số 743 và 912, TBĐ 208d) - đến cây số 09 (thửa số 348 và 386, TBĐ 208a) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1706 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường ĐT.721 - Khu vực 1 - Xã Đạ Oai | từ giáp ranh xã Mađaguôi - đến cây số 08 (thửa số 890 và 911, TBĐ 208d) | 670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1707 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - Xã Mađaguôi | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được. - | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1708 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - Xã Mađaguôi | Đường xe 3-4 bánh ra vào được. - | 364.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1709 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Đoạn giáp nghĩa địa xã, thị trấn Mađaguôi từ thửa số 60, TBĐ 24 - đến thửa số 75, TBĐ 24 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1710 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Diên Thái - Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | từ thửa số 49 và 92, TBĐ 29 - đến hết thửa số 01 và 02, TBĐ 28 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1711 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ đường ĐT.721 (thửa số 1764, TBĐ 08) - đến giáp ranh đường Điện Biên Phủ, thị trấn Mađaguôi | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1712 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông vào bãi rác - Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | từ thửa số 90 và 92, TBĐ 09 - đến thửa số 150 và 113, TBĐ 06 | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1713 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông thôn 2- Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | từ thửa số 973, TBĐ 07 và thửa số 1338, TBĐ 08 - đến hết thửa số 14 và 16, TBĐ 08 | 608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1714 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông thôn 1 - Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | từ thửa số 1411 và 1412, TBĐ 08 đ - ến hết thửa số 05 và 494, TBĐ 12 | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1715 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường nhựa thôn 5 - Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | từ thửa số 973 và 1313, TBĐ 07 - đến hết thửa số 02 và 05, TBĐ 03 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1716 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ kênh N1 (thửa số 115 và 145, TBĐ 12) - đến hết thôn 3 (thửa số 07 và 08, TBĐ 17) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1717 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ cầu thôn 7 (thửa số 255 và 277, TBĐ 13) - đến kênh N1 (thửa số 944 và 947, TBĐ 12) | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1718 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ Nghĩa trang thôn 2 (thửa số 264 và 265, TBĐ 04) - đến giáp ranh xã Đạ Tồn | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1719 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ ngã ba đường ĐT.721 đi xã Đạ Tồn (thửa số 1347 và 1348, TBĐ 08) - đến hết Nghĩa trang thôn 2 (thửa số 90 và 91, TBĐ 04) | 1.012.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1720 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ ngã ba đường thôn 6 (thửa số 145 và 944, TBĐ 12) - đến Trường THCS (thửa số 194, TBĐ 12) | 899.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |