Trang chủ page 91
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - Xã Phước Lộc | Đường xe 3-4 bánh ra vào được. - | 418.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1802 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường xóm BorBút - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | từ thửa số 65 và 107, TBĐ 45 - đến hết đường bê tông | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1803 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 14, Đường đi Đà Riệng - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | từ thửa số 122 và 167, TBĐ 32 - đến hết thửa số 54 và 62, TBĐ 14 | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1804 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 5, Đường vào hội trường thôn Phước Trung - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | từ thửa số 128, TBĐ 45 - đến hết đường bê tông | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1805 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 3 - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | từ thửa số 180, TBĐ 42 và thửa số 16, TBĐ 45 - đến hết đường bê tông | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1806 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông số 19 - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | từ thửa số 284, TBĐ 34 - đến hết thửa số 293, TBĐ 34 | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1807 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông số 6 khu sình mây - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | từ thửa số 23 và 37, TBĐ 39 - đến hết thửa số 84 và 87, TBĐ 41 | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1808 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường bê tông số 11 thôn Bình An - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | từ thửa số 06 và 32, TBĐ 34 - đến hết thửa số 30 và 44, TBĐ 35 | 616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1809 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường nội bộ Khu trung tâm cụm xã - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | từ thửa số 83 và 121, TBĐ 40 - đến hết thửa số 04 và 28, TBĐ 40 | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1810 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đoạn đường nhựa đến suối Heo - Khu vực 2 - Xã Phước Lộc | (từ thửa số 22 và 32, TBĐ 34 - đến hết thửa số 04, TBĐ 11 | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1811 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu Vực 1 - Xã Phước Lộc | Từ suối Nghĩa địa (thửa số 122 và 133, TBĐ 40) - đến hết đường nhựa | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1812 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu Vực 1 - Xã Phước Lộc | Từ cống hộp thôn Phước Dũng (thửa số 48 và 55, TBĐ 42) - đến giáp suối Nghĩa địa (thửa số 05 và 08, TBĐ 40) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1813 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu Vực 1 - Xã Phước Lộc | Từ ranh giới xã Hà Lâm - đến giáp cống hộp thôn Phước Dũng (thửa số 43 và 47, TBĐ 42) | 1.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1814 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - Xã Đoàn Kết | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được. - | 342.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1815 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - Xã Đoàn Kết | Đường xe 3-4 bánh ra vào được. - | 374.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1816 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 3 đi Đá bàn - Khu vực 2 - Xã Đoàn Kết | từ thửa số 21, TBĐ 15, đến hết thửa số 17 và 55, TBĐ 14, đoạn còn lại - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1817 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 3 đi Đá bàn - Khu vực 2 - Xã Đoàn Kết | từ thửa số 29, TBĐ 03, - đến hết thửa số 22, TBĐ 15 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1818 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Thôn 1 - Khu vực 2 - Xã Đoàn Kết | từ thửa số 44 và 106, TBĐ 09 - đến thửa số 07 và 56, TBĐ 11 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1819 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Thôn 2 - Khu vực 2 - Xã Đoàn Kết | (thửa số 35 và 42, TBĐ 05) đi Thôn 1 (thửa số 22 và 24, TBĐ 07) - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1820 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Thôn 2 đi Đá Bàn - Khu vực 2 - Xã Đoàn Kết | đoạn còn lại, từ thửa số 60, TBĐ 02 và thửa số 02, TBĐ 05 - đến hết thửa số 17 và 55, TBĐ 14 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |